中国台湾
YU WEI INDUSTRY SUPPLY CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,734,591.00
交易次数
21
平均单价
82,599.57
最近交易
2024/10/16
YU WEI INDUSTRY SUPPLY CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YU WEI INDUSTRY SUPPLY CO LTD在中国台湾市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 1,734,591.00 ,累计 21 笔交易。 平均单价 82,599.57 ,最近一次交易于 2024/10/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-12 | OMI VIETNAM CO.LTD | Other Mẫu chất chuẩn thép măng gan được chứng nhận CRM, dùng để kiểm tra độ chính xác của máy phân tích quang phổ phát xạ, dạng Disc, KT 39x20mm, model DSZU C010. Hãng Brammer Standard Company, Inc. Mới100% | 1.00PCE | 542.00USD |
2022-05-12 | OMI VIETNAM CO.LTD | Other Mẫu chất chuẩn thép không gỉ được chứng nhận CRM, dùng để kiểm tra độ chính xác của máy phân tích quang phổ phát xạ, dạng Disc, KT 38x15mm, model 13X 31008A. Hãng Brammer Standard Company, Inc.Mới100% | 1.00PCE | 462.00USD |
2022-05-12 | OMI VIETNAM CO.LTD | Other Mẫu chất chuẩn thép không gỉ được chứng nhận CRM, dùng để kiểm tra độ chính xác của máy phân tích quang phổ phát xạ, dạng Disc, KT 38x19mm, model BS 180B. Hãng Brammer Standard Company, Inc. Mới 100% | 1.00PCE | 472.00USD |
2022-05-05 | OMI VIETNAM CO.LTD | Electrically operated Máy phân tích quang phổ phát xạ hồ quang,xác định thành phần của kim loại hoặc hợp kim,model:ARL iSpark 8820, điện áp:220VAC/50Hz, công suất~1.2kW. NSX:Thermo Fisher Scientific (Ecublens) SARL.Mới100% | 1.00SET | 151974.00USD |
2022-05-12 | OMI VIETNAM CO.LTD | Other Mẫu chất chuẩn gang hợp kim thấp được chứng nhận CRM, để kiểm tra độ chính xác của máy phân tích quang phổ phát xạ, dạng Disc,KT 30x18-30mm,model Y 451054-2. Hãng Brammer Standard Company, Inc.Mới100% | 1.00PCE | 778.00USD |
2022-06-17 | VICTORY TECHNOLOGY COMPANY LIMITED | Operated by electrodischarge processes Máy xung định hình CNC, Model P26 + E30, có bộ điều khiển số , Công suất 3KW, điện áp 3 pha 380 VAC, 50Hz, Hãng sản xuất Maxsee, Xuất xứ Đài Loan, hàng mới 100 % | 1.00SET | 50000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |