中国
QINGDAO TOTAL NEW MATERIAL CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
292,309.00
交易次数
58
平均单价
5,039.81
最近交易
2023/07/06
QINGDAO TOTAL NEW MATERIAL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QINGDAO TOTAL NEW MATERIAL CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 292,309.00 ,累计 58 笔交易。 平均单价 5,039.81 ,最近一次交易于 2023/07/06。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-11-02 | CôNG TY Cổ PHầN HảI - DU LịCH Và DịCH Vụ THể THAO DướI NướC | Thuyền Kayak 2 chỗ ngồi , không động cơ và buồm, dùng mái chèo không hoạt động bằng cơ khí . KT: 365 x 70 x 36cm, chất liệu nhựa LLDPE, NSX: QINGDAO TOTAL NEW MATERIAL.Hàng mới 100% | 35.00PCE | 7595.00USD |
| 2019-07-26 | CôNG TY Cổ PHầN HảI - DU LịCH Và DịCH Vụ THể THAO DướI NướC | Thuyền kayak seafarer, loại 2 chỗ ngồi ,không có động cơ và buồm,sử dụng mái chèo,phục vụ mục đích vui chơi giải trí,chất liệu nhựa LLDPE,NSX: Qingdao Total New Material,KT: 365x93x36cm,mới 100% | 65.00PCE | 12675.00USD |
| 2020-03-25 | CôNG TY Cổ PHầN HảI - DU LịCH Và DịCH Vụ THể THAO DướI NướC | Thuyền Kayak Sea Spray , không động cơ và buồm, sử dụng mái chèo. KT: 270 x 84 x 30 cm, chất liệu nhựa LLDPE, NSX: QINGDAO TOTAL NEW MATERIAL. Hàng mới 100% | 10.00PCE | 1400.00USD |
| 2019-09-14 | CôNG TY Cổ PHầN HảI - DU LịCH Và DịCH Vụ THể THAO DướI NướC | Thuyền kayak nhựa đơn ngồi trong Snapper, không có động cơ và buồm, sử dụng mái chèo. KT: 290x79x30 cm, chất liệu nhựa LLDPE, NSX: QINGDAO TOTAL NEW MATERIAL. Hàng mới 100% | 2.00PCE | 504.00USD |
| 2019-07-26 | CôNG TY Cổ PHầN HảI - DU LịCH Và DịCH Vụ THể THAO DướI NướC | Mái chèo ván chèo đứng - Sup Paddle dài 1,6m ( phần mái chèo bằng nhựa, cán nhôm dài 1,2 m),NSX: Qingdao Total New Material, mới 100% | 30.00PCE | 330.00USD |
| 2019-01-24 | CôNG TY Cổ PHầN HảI - DU LịCH Và DịCH Vụ THể THAO DướI NướC | Thuyền kayak seafarer, loại 2 chỗ ngồi ,không có động cơ và buồm,sử dụng mái chèo,phục vụ mục đích vui chơi giải trí,chất liệu nhựa HDPE,NSX: Qingdao Total New Material,KT: 360x93x44cm,mới 100% | 23.00PCE | 4485.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |