中国
BEIJING DAYUAN NON-WOVEN FABRIC CORP., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
14,973,633.13
交易次数
1,475
平均单价
10,151.62
最近交易
2024/12/11
BEIJING DAYUAN NON-WOVEN FABRIC CORP., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BEIJING DAYUAN NON-WOVEN FABRIC CORP., LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 14,973,633.13 ,累计 1,475 笔交易。 平均单价 10,151.62 ,最近一次交易于 2024/12/11。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-11-17 | KIMBERLY CLARK VIETNAM LTD | Weighing not more than 25 g/ m2 10.161401# Non-woven film of polyethylene and polyester staple fibers, not impregnated or coated, white, ROL form, weight 20GSM, size 166MM - NONWOVEN FABRIC TABCW 20GSM X 166MM(100% Brand New) | 262944.00Square Meters | 16040.00USD |
2022-03-29 | KIMBERLY CLARK VIETNAM LTD | Weighing not more than 25 g/ m2 10124643 # Non-woven films from polyethylene and polyester staple fibers, unatuted or coated, white, ROL, weight of 20gsm, 130mm - Nonwoven Fabric TabCW 20 GSM 130 mm. 100% new. | 31460.00MTK | 2017.00USD |
2021-12-03 | CôNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIệT NAM | 10143275#Màng không dệt từ xơ staple polyetylen và polyeste, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ, màu trắng, dạng ROL, trọng lượng 24gsm, khổ 158mm -NONWOVEN FABRIC TABCW 24GSM X158MM(Hàng mới 100%) | 50765.40MTK | 14949.70USD |
2021-12-17 | CôNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIệT NAM | 10157340#Màng không dệt từ xơ staple polyetylen và polyeste, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ, màu trắng, dạng ROL, trọng lượng 24GSM, khổ 145MM - NONWOVEN FABRIC TABCW 24GSM X145MM(Hàng mới 100%) | 139200.00MTK | 10774.08USD |
2020-04-08 | CôNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIệT NAM | 10155807#Màng không dệt từ xơ staple polyetylen và polyeste, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn, trọng lượng 24gsm, khổ 150mm -NONWOVEN FABRIC TABCW 24GSM X150MM(Hàng mới 100%) | 43200.00MTK | 3110.40USD |
2021-01-18 | CôNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIệT NAM | 10143275#Màng không dệt từ xơ staple polyetylen và polyeste, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ, màu trắng, dạng ROL, trọng lượng 24gsm, khổ 158mm -NONWOVEN FABRIC TABCW 24GSM X158MM(Hàng mới 100%) | 119448.00MTK | 11746.52USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |