中国

XIAMEN YANJAN NEW MATERIAL CO., LTD

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

41,083,196.61

交易次数

3,049

平均单价

13,474.32

最近交易

2025/03/01

XIAMEN YANJAN NEW MATERIAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,XIAMEN YANJAN NEW MATERIAL CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 41,083,196.61 ,累计 3,049 笔交易。 平均单价 13,474.32 ,最近一次交易于 2025/03/01

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-03-20 CôNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIệT NAM 10148954#Màng không dệt từ xơ staple polyetylen và polyeste, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ hoặc ép lớp, màu trắng, dạng cuộn, khổ 80mm-NONWOVEN DE3223E OUTER DIAMETER 1100MM WIDTH 80MM (30GSM) 80000.00MTK 11938.40USD
2021-02-01 CôNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIệT NAM 10157809#Màng không dệt từ xơ staple polyetylen và polyeste, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ hoặc ép lớp, màu trắng, dạng ROL, khổ 78mm-NONWOVEN TD101D OUTER DIAMETER 1100MM WIDTH 78MM (42GSM),mới 100% 78936.00MTK 16947.56USD
2020-12-03 CôNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIệT NAM 10157342#Màng không dệt từ xơ staple polyetylen và polyeste, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ hoặc ép lớp, màu trắng, dạng ROL, khổ 83mm - NONWOVEN T01D OUTER DIAMETER 860MM WIDTH 83MM.(24GSM) 25896.00MTK 4071.37USD
2020-07-27 CôNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIệT NAM 10155810#Màng PE - PERFORATED PE FILM C203 OUTER DIAMETER 750MM-WIDTH 78MM 30630.60MTK 2795.35USD
2019-10-01 CôNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIệT NAM 10144890#Màng không dệt từ xơ staple polyetylen và polyeste, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ hoặc ép lớp, màu trắng, dạng cuộn, khổ 90mm - NONWOVEN DZ391 OUTER DIAMETER 750MM WIDTH 90MM.(24GSM) 75330.00MTK 8520.58USD
2020-08-20 CôNG TY TNHH KIMBERLY-CLARK VIệT NAM 10156838#Màng không dệt từ xơ staple polyetylen và polyeste, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ hoặc ép lớp, màu trắng, dạng ROL, khổ 122mm-NONWOVEN R10XB OUTER DIAMETER 1070MM WIDTH 122MM (20GSM) 311344.00MTK 17447.72USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15