中国
ZHANGJIAGANG YOUSHENG MACHINERY MANUFACTURE CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
215,396.00
交易次数
49
平均单价
4,395.84
最近交易
2024/10/31
ZHANGJIAGANG YOUSHENG MACHINERY MANUFACTURE CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHANGJIAGANG YOUSHENG MACHINERY MANUFACTURE CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 215,396.00 ,累计 49 笔交易。 平均单价 4,395.84 ,最近一次交易于 2024/10/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-23 | WELDCOM INDUSTRY.,JSC | Electrically operated Máy cắt khuyết model CH-50 (công dụng chính cắt khuyết, xén ống kim loại,điện áp 380V, tổng công suất 5.5kw, NSX Yousheng, SX năm 2022, hàng mới 100%) | 1.00SET | 3600.00USD |
2022-06-27 | RHEEM VIETNAM LTD | Electrically operated Máy đột lỗ ống thép dẫn khí nóng trong bình nước nóng (Hiệu: Yousheng; Model: YS-80Y; S/N 22042403; 380V/50Hz/7.55Kw/15.32A; Năm sx 2022; cái = bộ; phục vụ sx bình nước nóng hđ bằng gas) - Mới 100% | 1.00SET | 5900.00USD |
2024-06-12 | WELDCOM INDUSTRY JOINT STOCK COMPANY | Steel pipe bending block D34x2.5mm R65, parts used for hydraulic pipe bending machine DW-75CNC-2A-1S, Yousheng manufacturer, manufactured in 2024, 100% new product | 1.00Set | 220.00USD |
2024-06-12 | WELDCOM INDUSTRY JOINT STOCK COMPANY | Steel pipe bending block D27x2.5mm R50, parts used for hydraulic pipe bending machine DW-50CNC-2A-1S, Yousheng manufacturer, manufactured in 2024, 100% new product | 1.00Set | 150.00USD |
2022-06-27 | RHEEM VIETNAM LTD | Other Máy uốn kim loại 3 con lăn dùng làm cong tấm thép để tạo hình đế bình (Hiệu: Yousheng; S/N 22042402; 380V/50Hz/3Kw/7.9A; Năm sx 2022; cái = bộ; phục vụ sx bình nước nóng hđ bằng gas) - Mới 100% | 1.00SET | 7500.00USD |
2024-06-12 | WELDCOM INDUSTRY JOINT STOCK COMPANY | Steel pipe bending block D34x2.5mm R100, parts used for hydraulic pipe bending machine DW-75CNC-2A-1S, Yousheng manufacturer, manufactured in 2024, 100% new product | 1.00Set | 270.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |