中国
GUANGXI BANGYOU TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
617,336,371.23
交易次数
45,149
平均单价
13,673.31
最近交易
2025/03/31
GUANGXI BANGYOU TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI BANGYOU TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 617,336,371.23 ,累计 45,149 笔交易。 平均单价 13,673.31 ,最近一次交易于 2025/03/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-11-17 | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XNK MINH CHâU | Mặt bàn trà bằng đá nhân tạo. KT(phi 130)cm. +/-10%. Dày 1.2cm. NSX : HUADELAI CO., LTD. Mới 100%. | 5.00PCE | 165.00USD |
2021-11-16 | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XNK MINH CHâU | Đồ chơi trẻ em bằng nhựa. Bộ xếp hình (dạng khối) không dùng pin (35 chi tiết/bộ ). Model :806. NSX: TL TOY CO., LTD. Mới 100% | 1200.00SET | 600.00USD |
2021-11-07 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI THIêN NGâN | Chăn lông hóa học ,KH:Yuki, (nặng 3,8kg -4kg)+/- 0,2kg, KT (2,2 x 2,3m (+/- 0,1m)). hàng mới 100% | 325.00PCE | 1950.00USD |
2022-02-19 | MINH CHAU TRADING&IMPORT EXPORT COMPANY LTD | Tricycles, scooters, pedal cars and similar wheeled toys; dolls'' carriages; dolls; other toys; reducedsize (scale") models and similar recreational models, working or not; puzzles of all kinds Plastic children''s toys. Set of non-battery dolls and acc... | 72.00UNK | 36.00USD |
2021-05-05 | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XNK MINH CHâU | Đồ chơi trẻ em bằng nhựa. Bộ xe ô tô và máy bay chạy đà (12 chi tiết).Không nhãn hiệu. Model : 399-237,399-238, 399-239, 399-234. KT: (42*48)cm +-2cm, mới 100% | 192.00SET | 96.00USD |
2021-05-18 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Đô THị VàNG | Bồn tắm trẻ em bằng nhựa, có sục, không xông hơi, không mát xa, có chống trượt. KT: (160*120*90)cm +-5cm. Mới 100% | 1.00PCE | 160.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |