中国
GUANGXI PINGXIANG SHUNYU IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,206,086.50
交易次数
558
平均单价
11,122.02
最近交易
2025/02/27
GUANGXI PINGXIANG SHUNYU IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG SHUNYU IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 6,206,086.50 ,累计 558 笔交易。 平均单价 11,122.02 ,最近一次交易于 2025/02/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-11-22 | CôNG TY TNHH Cơ KHí TOàN PHáT | Máy xát gạo và nghiền (gạo,ngô,sắn) hình côn, sàng rung lọc sạn, Không có động cơ, tháo rời, Năng suất (30-<50)Kg/h, sử dụng cho động cơ có CS 2200w-220V, kiểu TF555; nhãn hiệu "ToànPhát ". Mới 100% | 450.00PCE | 47700.00USD |
2020-04-01 | CôNG TY TNHH Cơ KHí TOàN PHáT | Máy xát gạo và nghiền (gạo, ngô, sắn) hình côn, Không có động cơ, tháo rời, Năng suất (30-<50)Kg/h, sd cho động cơ có công suất 750w-220V, kiểu TF555; hiệu "ToànPhát". 60kg/cái. mới 100% | 400.00PCE | 18000.00USD |
2023-05-30 | TOAN PHAT MECHANICAL CO LTD | Other Rice milling and grinding machine (rice, corn, cassava) conical, Without motor, disassembled, Productivity (30-<50)Kg/h, used for engines with capacity 2200w-220V, model TF1000; brand "Toan Phat".Produced in 2023 100% New | 50.00Pieces | 4625.00USD |
2020-05-04 | CôNG TY TNHH Cơ KHí TOàN PHáT | Sàng của máy xát gạo bằng sắt phi (6,0-11)cm, dài (15 - 25)cm (0,17 kg/ cái; (Bộ phận của máy xát gạo). Hàng mới 100% | 4000.00PCE | 640.00USD |
2021-12-07 | CôNG TY TNHH Cơ KHí TOàN PHáT | Máy xát gạo và nghiền (gạo, ngô, sắn) hình côn, Không có động cơ, tháo rời, Năng suất (30-<50)Kg/h, sử dụng cho động cơ có công suất 2200w-220V, kiểu TF1180; nhãn hiệu "Toàn Phát".Sx năm 2021 Mới 100% | 240.00PCE | 22152.00USD |
2020-11-21 | CôNG TY TNHH Cơ KHí TOàN PHáT | Máy xát gạo và nghiền (gạo, ngô, sắn) hình côn, Không có động cơ, tháo rời, Năng suất (30-<50)Kg/h, sử dụng cho động cơ có công suất 750w-220V, kiểu TF888; hiệu "Toàn Phát". 60kg/cái. mới 100% | 210.00PCE | 11550.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |