中国
QUANGZHOU QIYUN TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
220,032.71
交易次数
22
平均单价
10,001.49
最近交易
2022/07/24
QUANGZHOU QIYUN TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QUANGZHOU QIYUN TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 220,032.71 ,累计 22 笔交易。 平均单价 10,001.49 ,最近一次交易于 2022/07/24。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-07-20 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI DịCH Vụ HOàN Mỹ | Đĩa đệm kim loại phụ kiện của máy mài, dùng trong máy mài bê tông model: SR2, xuất xứ Trung Quốc, nhãn hiệu: WCG, Kt: 2x24x13mm, hàng mới 100% | 24.00PCE | 102.00USD |
| 2021-11-02 | CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐạI TINH | màng PVC 439-357,( độ hóa dẻo 50%) không xốp, dạng cuộn, không có hoa văn, chưa gia cố. kt:Khổ 1300mm.dày0.32mm. Dùng để may áo mưa. nsx FUJIAN SIJIA INDUSTRIAL MATERIAL CO.,LTD. mới 100%. | 9276.00KGM | 4174.20USD |
| 2021-06-29 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ TùNG DươNG S.K | Lốp bơm hơi bằng cao su không bao gồm:săm,yếm dùng cho xe thuộc chương 87.loại lốp dùng cho ô tô đầu kéo,sơ mi rơ moosooc.Hiệu ROOUDOOE,cỡ 12R22.5 -18PR GF96SPLUS.hàng mới 100% | 70.00PCE | 5722.50USD |
| 2021-06-23 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI DịCH Vụ HOàN Mỹ | Máy mài hoạt động bằng điện, dùng để mài bê tông model: WCG-G68-3T, điện áp: 380V, công suất: 11KW/15HP, xuất xứ Trung Quốc, nhãn hiệu: WCG, năm sx: 2021, kt: 118x78x141cm, hàng mới 100% | 6.00SET | 35607.00USD |
| 2021-06-23 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI DịCH Vụ HOàN Mỹ | Đĩa nhựa phụ kiện của máy mài, dùng để đánh bóng mặt sàn bê tông grid 400, xuất xứ Trung Quốc, nhãn hiệu: WCG, kt:16x10x7mm hàng mới 100% | 1236.00PCE | 2101.20USD |
| 2021-06-23 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI DịCH Vụ HOàN Mỹ | Máy mài hoạt động bằng điện, dùng để mài bê tông model: WCG-G25-3T, điện áp: 380-440V, công suất: 3KW/4HP, xuất xứ Trung Quốc, nhãn hiệu: WCG, năm sx: 2021, kt: 88x51x97cm, hàng mới 100% | 4.00SET | 4022.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |