中国
LINYI LANTIAN GLOBAL TRADE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
25,072,816.12
交易次数
1,955
平均单价
12,824.97
最近交易
2025/04/23
LINYI LANTIAN GLOBAL TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LINYI LANTIAN GLOBAL TRADE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 25,072,816.12 ,累计 1,955 笔交易。 平均单价 12,824.97 ,最近一次交易于 2025/04/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-10-13 | CôNG TY TNHH VáN LạNG MỏNG GHéP HìNH NGHệ THUậT PRO-CONCEPTS | VÁN LẠNG LÀM LỚP MẶT MỘT LỚP DUY NHẤT BẰNG GỖ BIRCH DÀY 0,25MM ( 1600MM X 950MM X 0,25MM ), LOẠI A , DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỒ GỖ NỘI THẤT . | 20960.00TAM | 15720.00USD |
2019-03-20 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và KINH DOANH QUốC Tế TMC | Gỗ ván lạng bằng gỗ bạch dương dùng để làm gỗ dán (Core Veneer; ván lạng làm lớp độn, độn Bc), tên khoa học: Betula albosinensis (không nằm trong danh sách CITES), kích thước 1.1MM x 640mm x 1270mm. | 50000.00TAM | 5000.00USD |
2020-07-09 | CôNG TY TNHH TM&XNK MáY MóC THIếT Bị ANH Vũ | Phụ kiện của máy chế biến gỗ (bàn nâng ván dạng thủy lực) kt :(1250 x 2500 x 530) mm, model: LANTIA-2400, điện áp 380V, cs 3KW,NSX: LINYI LANTIAN GLOBAL TRADE CO.,LTD. hàng mới 100%. | 8.00SET | 6400.00USD |
2019-10-24 | CôNG TY TNHH TM&XNK MáY MóC THIếT Bị ANH Vũ | Bàn lật ván dùng để lật ván, đóng gói các kiện ván ép.KT(5500X1500X1100) mm. Nhãn hiệu SHANG DONG. Model SF4x8A, công suất 3.0 KW-380V/50HZ, mới 100%. 1 set=1 chiếc đóng trong 9 kiện | 1.00SET | 18880.00USD |
2020-07-10 | CôNG TY TNHH TM&XNK MáY MóC THIếT Bị ANH Vũ | Máy bóc ván gỗ nhãn hiệu MS4FVP2-2. NSX: MSTAR, công suất 40.5KW-380V/50HZ, hàng mới 100%. | 1.00SET | 5150.00USD |
2022-03-25 | GREENPANEL INDUSTRIES LIMITED | Sheets for veneering, incl. those obtained by slicing laminated wood, for coniferous plywood or for other similar laminated coniferous wood and other coniferous wood, sawn lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded, spliced or end-join... | 144.08KGS | 1148.79USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |