中国
GUANGZHOU TIANSHUNYI TRADE CO.,LTD.CHINA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,249,743.31
交易次数
4,128
平均单价
1,998.48
最近交易
2024/12/12
GUANGZHOU TIANSHUNYI TRADE CO.,LTD.CHINA 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGZHOU TIANSHUNYI TRADE CO.,LTD.CHINA在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 8,249,743.31 ,累计 4,128 笔交易。 平均单价 1,998.48 ,最近一次交易于 2024/12/12。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-22 | CôNG TY TNHH PVC TươNG GIANG | Đèn Led Exit lối thoát hiểm khẩn cấp-Luminaires for fire emergency signs, một mặt, điện áp 220V, công suất 1W.Kích thước: 385*380*360, NSX: REN TAI, Model: RT-BLZD-1LROEl1w-228 single. Dùng để chỉ ph | 240.00PCE | 424.73USD |
2019-06-10 | CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ Gỗ TRạCH LâM | Máy ép gỗ thủy lực dùng trong nhà xưởng -Small oil press,nhà sản xuất: Fusheng Machinery Co., Ltd.,Model: BH1100/ Công suất: 2.5KW, hàng đã qua sử dụng năm sản xuất 2012 | 1.00PCE | 1400.00USD |
2020-06-30 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI SảN XUấT TôN CáCH NHIệT MICO | Dụng cụ ép nước(Water pusher) ,quy cách 1450*300*1200mm, bằng Kim loại,không hoạt động bằng điện, hàng mới 100% | 10.00PCE | 396.60USD |
2020-12-03 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ Vũ HOàNG MINH | Màng tự dính PVC trắng đục mềm 80mic chưa in hình in chữ, có 1 lớp đế giấy kraft trắng bảo vệ, keo nước X06, (1.2x500)M PVWWK-X1160. Hàng mới 100% | 13200.00MTK | 5834.40USD |
2020-06-04 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VIệT HằNG THôNG | Máy làm lạnh không khí bằng hơi nước - Air cooler. Model: YSF100L-4-3, công suất: 3KW điện áp 380V, dùng trong nhà xưởng, đồng bộ tháo rời ( 160kg/ 1 máy). Hàng mới 100%. | 7.00SET | 1236.20USD |
2020-04-10 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ Vũ HOàNG MINH | Màng tự dính PVC trắng đục 80mic chưa in hình in chữ, có 1 lớp đế giấy kraft trắng bảo vệ, keo nước MKE. (1.07x500;1.2x500;1.2x470;1.2x480;0.6x200)M PVWWK-F1804. Hàng mới 100% | 180094.00MTK | 73658.45USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |