澳大利亚
ROBINSON GRAIN TRADING CO PTY LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
62,554,934.42
交易次数
460
平均单价
135,988.99
最近交易
2025/03/18
ROBINSON GRAIN TRADING CO PTY LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ROBINSON GRAIN TRADING CO PTY LTD在澳大利亚市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 62,554,934.42 ,累计 460 笔交易。 平均单价 135,988.99 ,最近一次交易于 2025/03/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-09 | VIJATECCO | Other Hạt lúa mỳ - (AUSTRALIAN FEED WHEAT) - Nguyên liệu sản xuất TĂCN, Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT và QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT. Số thứ tựI.2.1.1 Hàng mới 100% | 249.30TNE | 79776.00USD |
2025-02-10 | MS POLANI TRADERS | CHICK PEAS | 125300.00KG | 92194.24USD |
2022-05-21 | CôNG TY Cổ PHầN GREENFEED VIệT NAM - CHI NHáNH HưNG YêN | Hạt lúa mì ( không còn trên bông, đã tách vỏ trấu chỉ còn vỏ lụa) , nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT. hàng mới 100% | 122400.00KGM | 41004.00USD |
2022-11-07 | HOA PHAT HUNG YEN FEEDS LTD LIABILITY COMPANY | Wh.eat - Raw material for animal feed production. Imported goods are in accordance with the order number 2.1.1 according to Circular 21/2019/TT-BNNPTNT dated 28/11/2019, in accordance with QCVN 01-190:2020/BNNPTNT | 501.77Ton | 176199.00USD |
2023-02-02 | HAFIZ SHAHZAD & BROTHERS | Dried, shelled chickpeas "garbanzos", whether or not skinned or split Other CHICK PEAS | 117930.00KG | 63690.97USD |
2021-07-19 | BILAL ENTERPRISES | DESI CHICK PEAS | 259580.00KG | 140173.20 |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |