中国
HUBEI GAOXIN WPC EXTRUSION CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
379,851.50
交易次数
69
平均单价
5,505.09
最近交易
2025/10/29
HUBEI GAOXIN WPC EXTRUSION CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HUBEI GAOXIN WPC EXTRUSION CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 379,851.50 ,累计 69 笔交易。 平均单价 5,505.09 ,最近一次交易于 2025/10/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-09-12 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN NHựA Gỗ CHâU âU | Khuôn sàn bằng thép không gỉ WPC, dùng để gia công, đúc, ép tấm nhựa gỗ lát sàn,kích thước 69.5mm x 10mm, mỗi bộ gồm 2 chiếc, nhà sản xuất: HUBEI GAOXIN WPC EXTRUSION CO.,LTD. Hàng mới 100% | 1.00SET | 2100.00USD |
| 2019-11-13 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN NHựA Gỗ CHâU âU | lưỡi cưa dạng đĩa, phụ tùng dùng cho máy cắt tấm nhựa gỗ, nsx HUBEI GAOXIN WPC EXTRUSION CO.,LTD, hàng mới 100% | 1.00SET | 934.00USD |
| 2019-08-08 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN NHựA Gỗ CHâU âU | Khuôn sàn bằng thép không gỉ WPC, dùng để gia công, đúc, ép tấm nhựa gỗ lát sàn,kích thước 69.5mm x 10mm, mỗi bộ gồm 2 chiếc, nhà sản xuất: HUBEI GAOXIN WPC EXTRUSION CO.,LTD. Hàng mới 100% | 1.00SET | 2100.00USD |
| 2019-10-05 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN NHựA Gỗ CHâU âU | Khuôn sàn bằng thép không gỉ WPC, dùng để gia công, đúc, ép tấm nhựa gỗ lát sàn,kích thước 145mm x 21mm, mỗi bộ gồm 2 chiếc, nhà sản xuất: HUBEI GAOXIN WPC EXTRUSION CO.,LTD. Hàng mới 100% | 4.00SET | 13800.00USD |
| 2019-08-08 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN NHựA Gỗ CHâU âU | Khuôn sàn bằng thép không gỉ WPC, dùng để gia công, đúc, ép tấm nhựa gỗ lát sàn,kích thước 145mm x 21mm, mỗi bộ gồm 2 chiếc, nhà sản xuất: HUBEI GAOXIN WPC EXTRUSION CO.,LTD. Hàng mới 100% | 1.00SET | 2415.00USD |
| 2019-03-13 | CôNG TY TNHH TODA PLASTICS | Khuôn đúc bằng kim loại, dùng để ép gỗ nhựa thành thanh gỗ nhựa ốp tường. Kích thước 161.5x13.6mm.Mới 100% | 1.00SET | 3950.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |