中国
HUBEI GAOXIN WPC EXTRUSION CO.LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
370,053.50
交易次数
36
平均单价
10,279.26
最近交易
2025/10/28
HUBEI GAOXIN WPC EXTRUSION CO.LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HUBEI GAOXIN WPC EXTRUSION CO.LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 370,053.50 ,累计 36 笔交易。 平均单价 10,279.26 ,最近一次交易于 2025/10/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-11-11 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN NHựA Gỗ CHâU âU | Bộ phận của máy chà nhám tấm nhựa gỗ: Chổi chà nhám, không hoạt động bằng điện, không nhãn hiệu, NSX: HUBEI GAOXIN WPC EXTRUSION CO.LTD. Hàng mới 100% | 250.00PCE | 32000.00USD |
| 2020-09-07 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN NHựA Gỗ CHâU âU | Bộ phận của máy ép đùn tấm nhựa gỗ: tấm gia nhiệt, hoạt động bằng điện, công suất 1000W, điện áp 220V, không nhãn hiệu, NSX: HUBEI GAOXIN WPC EXTRUSION CO.LTD. Hàng mới 100% | 60.00PCE | 1444.80USD |
| 2020-09-07 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN NHựA Gỗ CHâU âU | Bộ phận của máy chà nhám tấm nhựa gỗ: Chổi chà nhám, không hoạt động bằng điện, không nhãn hiệu, NSX: HUBEI GAOXIN WPC EXTRUSION CO.LTD. Hàng mới 100% | 200.00PCE | 26000.00USD |
| 2025-07-10 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NHỰA GỖ CHÂU ÂU | Steel floor mold set includes: Mold size 450x280x250mm, calibration set size 520x270x100mm, water groove size 2010x280x100mm, heat plate size 220x230x20mm, format plate size: 220x100x20mm, 100% new, wood plastic sheet production size 156.9x22.5mm | 2.00SET | 7560.00USD |
| 2020-09-07 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN NHựA Gỗ CHâU âU | Bộ phận của máy chà nhám tấm nhựa gỗ: Chổi chà nhám, không hoạt động bằng điện, không nhãn hiệu, NSX: HUBEI GAOXIN WPC EXTRUSION CO.LTD. Hàng mới 100% | 200.00PCE | 26000.00USD |
| 2021-10-01 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN NHựA Gỗ CHâU âU | Bộ phận của máy chà nhám tấm nhựa gỗ: Chổi chà nhám, không hoạt động bằng điện, loại 60 mesh, không hiệu, NSX: HUBEI GAOXIN WPC EXTRUSION CO.LTD. Hàng mới 100% | 3.00PCE | 879.90USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |