韩国
TCE CORPORATION
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
79,306,656.22
交易次数
4,965
平均单价
15,973.14
最近交易
2025/06/20
TCE CORPORATION 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TCE CORPORATION在韩国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 79,306,656.22 ,累计 4,965 笔交易。 平均单价 15,973.14 ,最近一次交易于 2025/06/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-20 | TCE VINA DENIM JSC | Vải bò Denim khổ 56"-58"dệt thoi từ các sợi có các màu khác nhau.thành phần:98%COTTON 2% SPANDEX trọng lượng TB:355g/m2#&VN.Tái nhập 1 phần dòng hàng 02 củaTK 304292501940/E62ngày26/10/2021 | 3890.00YRD | 10347.00USD |
2021-01-07 | CôNG TY Cổ PHầN TCE VINA DENIM | 206#&Sợi 105DT/C16 (D:3.5) 80/20, BLACK, T=REPREVE,COMPACT từ xơ staple tổng hợp, tỷ trọng 74%POLYESTER 18%COTTON 8%SPANDEX dùng sản xuất vải bò | 1000.00KGM | 3830.00USD |
2019-10-11 | CôNG TY Cổ PHầN TCE VINA DENIM | 70D SB16(D:3.5) TVS230 GREY#&Sợi đơn từ xơ bông không chải kỹ 70D SB16(D:3.5) TVS230,GREY tỷ trọng 94%COTTON 6%SPANDEX, chi số mét 27.09 dùng sản xuất vải bò trong nhà máy dệt nhuộm | 808.00KGM | 4330.88USD |
2022-01-14 | THUAN PHUONG EMBROIDERIES GARMENTS COMPANY LTD | NLVC2-100C0005-60 / 61 "# & 100% cotton denim 60/61" (woven from different colors, medium weight: 402g / m2-denim cow fabric) | 8265.00YRD | 18348.00USD |
2022-01-15 | TCE JEANS | SS1610-13BKPBCI # & denim cow fabric 55 "- 57", woven from different colored fibers, with 99% component BCI Cotton 1% elastane, average weight: 391g / m2 - ANF | 8489.00YRD | 26571.00USD |
2020-03-09 | CôNG TY Cổ PHầN TCE VINA DENIM | sợi bông làm từ xơ không chải kĩ 70D P75 CD14(D:3.5) 60/40 DUAL CORE 20%POLYESTER 75%COTTON5%SPANDEX chi số mét 24, độ mảnh 379.7 decitex dùng sản xuất vải bò | 241.30KGM | 974.85USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |