中国
ANJI HEFENG BAMBOO & WOOD INDUSTRY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
117,523.92
交易次数
37
平均单价
3,176.32
最近交易
2020/12/05
ANJI HEFENG BAMBOO & WOOD INDUSTRY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ANJI HEFENG BAMBOO & WOOD INDUSTRY CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 117,523.92 ,累计 37 笔交易。 平均单价 3,176.32 ,最近一次交易于 2020/12/05。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-17 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MINH TùNG | Ván tre, cả 2 mặt đã được cacbon hóa, được làm từ các thanh tre ghép thành nhiều lớp ép dán, kích thước 1802x752x20mm,nsx: ANJI HEFENG BAMBOO & WOOD INDUSTRY CO.,LTD. hàng mới 100% | 373.22MTK | 4478.64USD |
2020-01-08 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MINH TùNG | Ván tre, cả 2 mặt đã được cacbon hóa, đã qua xử lý ở nhiệt độ cao, được làm từ các thanh tre ghép thành nhiều lớp ép dán, kt:1802x752x20mm,nsx: ANJI HEFENG BAMBOO & WOOD INDUSTRY CO.,LTD. mới 100% | 542.04MTK | 6504.48USD |
2019-08-23 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MINH TùNG | Ván tre, cả 2 mặt đã được cacbon hóa, được làm từ các thanh tre ghép thành nhiều lớp ép dán, kích thước 2420x1220x20mm,nsx: ANJI HEFENG BAMBOO & WOOD INDUSTRY CO.,LTD. hàng mới 100% | 310.00MTK | 3720.00USD |
2019-08-23 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MINH TùNG | Ván tre, cả 2 mặt đã được cacbon hóa, được làm từ các thanh tre ghép thành nhiều lớp ép dán, kích thước 1800x750x20mm,nsx: ANJI HEFENG BAMBOO & WOOD INDUSTRY CO.,LTD. hàng mới 100% | 176.16MTK | 2113.92USD |
2020-12-05 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MINH TùNG | Ván tre, cả 2 mặt đã được cacbon hóa, đã qua xử lý ở nhiệt độ cao, được làm từ các thanh tre ghép thành nhiều lớp ép dán, kt:2420x1220x20mm,nsx: ANJI HEFENG BAMBOO & WOOD INDUSTRY CO.,LTD. mới 100% | 239.14MTK | 2869.68USD |
2020-01-08 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MINH TùNG | Ván tre, cả 2 mặt đã được cacbon hóa, đã qua xử lý ở nhiệt độ cao, được làm từ các thanh tre ghép thành nhiều lớp ép dán, kt: 2100x1080x20mm,nsx: ANJI HEFENG BAMBOO & WOOD INDUSTRY CO.,LTD. mới 100% | 70.31MTK | 843.72USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |