中国

QINGDAO RUIZHI INTELLIGENT EQUIPMENT TECHNOLOGY CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,078,020.00

交易次数

56

平均单价

19,250.36

最近交易

2024/12/30

QINGDAO RUIZHI INTELLIGENT EQUIPMENT TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,QINGDAO RUIZHI INTELLIGENT EQUIPMENT TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 1,078,020.00 ,累计 56 笔交易。 平均单价 19,250.36 ,最近一次交易于 2024/12/30

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-12-25 CTY TNHH THươNG MạI Kỹ THUậT ĐôNG DươNG VI NA Máy phân loại trọng lượng (Weight Grading Machine), Hiệu: RZWEIGHT, Model: FJ-A-7J-200G, KT:3600*1250*1620mm,1phase 220V, CS: 200-400W,dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm,hàng mới 100% 1.00SET 11644.00USD
2020-04-06 CTY TNHH THươNG MạI Kỹ THUậT ĐôNG DươNG VI NA Máy phân loại trọng lượng (Weight Grading Machine), Hiệu: RKWEIGHT, Model: FJ-A-15J-200G, KT:6500*980*1620mm,1phase 220V, CS: 750W,dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm,hàng mới 100% 1.00SET 13268.00USD
2019-12-19 CTY TNHH THươNG MạI Kỹ THUậT ĐôNG DươNG VI NA Máy cân phễu liên hợp cho máy đóng gói vật liệu với trọng lượng xác định trước,cân trọng lượng cố định(Muti head weigher),Hiệu:RKWEIGHT,Model:PZ-1000-14A,CS:1.1Kw,220V/50Hz,KT:1938*1925*1075mm,mới100% 1.00SET 14600.00USD
2020-04-06 CTY TNHH THươNG MạI Kỹ THUậT ĐôNG DươNG VI NA Máy phân loại trọng lượng (Weight Grading Machine), Hiệu: RKWEIGHT, Model: FJ-A-15J-200G, KT:6500*980*1620mm,1phase 220V, CS: 750W,dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm,hàng mới 100% 1.00SET 13268.00USD
2019-08-27 CTY TNHH THươNG MạI Kỹ THUậT ĐôNG DươNG VI NA Máy phân loại trọng lượng(Weight Grading Machine),Hiệu:RKWEIGHT,Model:FJ-A-7J-200G,KT:3600*1250*1620mm,1phase 220V,CS: 400W,dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm(hoạt động bằng điện),hàng mới 100% 1.00SET 11392.00USD
2021-08-09 CTY TNHH THươNG MạI Kỹ THUậT ĐôNG DươNG VI NA Máy phân loại trọng lượng (Weight Grading Machine), Hiệu: RKWEIGHT, Model: FJ-A-7J-200G, KT:3600*1250*1620mm,1phase 220V, CS: 200-400W,dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm,hàng mới 100% 2.00SET 23609.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15