中国

KHEMSTERN INTERNATIONAL

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

8,048,174.54

交易次数

2,410

平均单价

3,339.49

最近交易

2025/02/26

KHEMSTERN INTERNATIONAL 贸易洞察 (供应商)

过去5年,KHEMSTERN INTERNATIONAL在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 8,048,174.54 ,累计 2,410 笔交易。 平均单价 3,339.49 ,最近一次交易于 2025/02/26

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-06-04 CôNG TY TNHH HóA SAO á CHâU Phụ Gia trong ngành sơn: chất xúc tiến kết dính - SPREDOX D-120 , Cas No: 9003-11-6 ), hàng mới 100% 400.00KGM 2400.00USD
2020-09-01 CôNG TY TNHH HóA SAO á CHâU Bột nhão nhôm SP S513, Cas No: 7429-90-5, hàng mới 100% (dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn) 400.00KGM 2608.00USD
2019-03-26 CôNG TY TNHH HóA SAO á CHâU Nhựa Acrylic trong ngành sơn, dạng lỏng (DSU 3365-XB), hàng mới 100% 4000.00KGM 7560.00USD
2020-06-04 CôNG TY TNHH HóA SAO á CHâU Phụ Gia phá bọt có thành phần silicon dùng trong ngành sơn: chất xúc tiến kết dính - DOXFOAM 68, Cas No: 63148-62-9), hàng mới 100% 150.00KGM 1170.00USD
2022-01-12 ASIA STAR CHEMICAL COMPANY LTD Other Acrylic DSP 4543-TX plastic, (Mixed: Acrylic Resin), CAS NO: 108-88-3, used in the paint industry. KBHC: 2022-000159, Manufacturer: Guangzhou Haoqi Trading Co.Ltd,. 2660.00KGM 10906.00USD
2022-01-12 ASIA STAR CHEMICAL COMPANY LTD Other Pearlescent Pigment Pigment KC193, (Mixed: Inorganic Pigment), CAS NO: 12001-26-2, used in the paint industry. KBHC: 2021-0025229, Manufacturer: Guangzhou Haoqi Trading Co.Ltd,. 50.00KGM 275.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15