泰国
KYORITSU ELECTRIC(THAILAND) CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
106,896.00
交易次数
42
平均单价
2,545.14
最近交易
2022/09/30
KYORITSU ELECTRIC(THAILAND) CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,KYORITSU ELECTRIC(THAILAND) CO LTD在泰国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 106,896.00 ,累计 42 笔交易。 平均单价 2,545.14 ,最近一次交易于 2022/09/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-12 | CôNG TY TNHH KYORITSU ELECTRIC (VIệT NAM) | Electrically operated Bàn kiểm tra bảng mạch điện tử ICT Fixture, Model: C0T-9001 PWB MAIN_ICT(PA1375B), hoạt động bằng điện (nhận thông tin từ bản mạch, truyền về máy kiểm tra để phân tích tình trạng bản mạch) | 1.00PCE | 2983.00USD |
2022-09-22 | KYORITSU ELECTRIC (VIETNAM) COMPANY LIMITED | Electrically operated ICT Fixture electronic circuit board test bench, Model: AA2JK10B, electrically operated (receiving information from the circuit board, transmitting to the tester to analyze the status of the circuit board) | 1.00PCE | 1943.00USD |
2022-06-22 | CôNG TY TNHH KYORITSU ELECTRIC (VIệT NAM) | Electrically operated Bàn kiểm tra bảng mạch điện tử ICT Fixture, Model: 2TY-9013 PWB H PANEL KEY R_ICT (PA1064B), hoạt động bằng điện (nhận thông tin từ bản mạch, truyền về máy kiểm tra để phân tích tình trạng bản mạch) | 1.00PCE | 1233.00USD |
2022-08-22 | CôNG TY TNHH KYORITSU ELECTRIC (VIệT NAM) | Electrically operated ICT FixTure Model electronic circuit board: B57T078-2, powered by electricity (Receive information from the circuit, transmitted to the testing machine to analyze the circuit status) | 1.00PCE | 1561.00USD |
2022-05-19 | CôNG TY TNHH KYORITSU ELECTRIC (VIệT NAM) | Electrically operated Bàn kiểm tra bảng mạch điện tử ICT Fixture, Model: B57T124-2, hoạt động bằng điện (nhận thông tin từ bản mạch, truyền về máy kiểm tra để phân tích tình trạng bản mạch) | 1.00PCE | 1697.00USD |
2022-06-29 | CôNG TY TNHH KYORITSU ELECTRIC (VIệT NAM) | Electrically operated Bàn kiểm tra bảng mạch điện tử ICT Fixture, Model: 400-104-023-0XH, hoạt động bằng điện (nhận thông tin từ bản mạch, truyền về máy kiểm tra để phân tích tình trạng bản mạch) | 1.00PCE | 3621.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |