哥伦比亚
CONG TY TNHH HAOJIAO VIETNAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
479,667,549.40
交易次数
136
平均单价
3,526,967.28
最近交易
2023/03/31
CONG TY TNHH HAOJIAO VIETNAM 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY TNHH HAOJIAO VIETNAM在哥伦比亚市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 479,667,549.40 ,累计 136 笔交易。 平均单价 3,526,967.28 ,最近一次交易于 2023/03/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-13 | CôNG TY TNHH RNH VIệT NAM | PANCREATIN#&Chất thuộc da( chế phẩm da PANCREATI, dạng bột) loại 2, hàng mới 100%, 20kg/bag, xuất xứ Trung Quốc, dùng trong công nghiệp thuộc da | 6000.00KGM | 3780.00USD |
2022-07-15 | RNH VIET NAM CO.,LTD | Cathide-01#& whole cowhide (bos taurus), weighing over 16kg, has been cleaned without tanning, aviation in cites category, used for leather export, new goods 100% | 3000.00PCE | 48750.00USD |
2020-05-05 | CôNG TY TNHH RNH VIệT NAM | NAHS#&Hóa chất Sodium Hydro Sulphides (70%) - NaHS, Mã CAS 16721-80-5, 25 kg/bao. Dùng để thuộc da động vật, Hàng mới 100%.#&CN | 21500.00KGM | 8385.00USD |
2022-06-24 | RNH VIET NAM CO.,LTD | CATHIDE-01#&Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100% | 3200.00PCE | 52100.00USD |
2022-04-19 | RNH VIET NAM CO LTD | Of swine PGSK-01 #& Pig skin (Science: Sus scrofa domesticus) Preliminary processing (cleaning, salting), size: 80cm x 130cm x 0.7cm, unmarried, not used as food. New 100%. | 2000.00PCE | 9400.00USD |
2021-02-19 | CôNG TY TNHH RNH VIệT NAM | BRTHON-S103#&Chất tăng khả năng thấm ướt, làm sạch da ( chế phẩm thuộc da BRTHON-S103), hàng mới 100%, 100kg/pallet, xuất xử: Trung Quốc, dùng trong công nghiệp thuộc da | 20000.00KGM | 19560.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |