中国
GUANGDONG YUGUANG IMPORTS AND EXPORTS GROUP CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,004,967.05
交易次数
543
平均单价
9,217.25
最近交易
2023/10/31
GUANGDONG YUGUANG IMPORTS AND EXPORTS GROUP CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGDONG YUGUANG IMPORTS AND EXPORTS GROUP CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,004,967.05 ,累计 543 笔交易。 平均单价 9,217.25 ,最近一次交易于 2023/10/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-03-10 | VIET NAM DINGYI NEW MATERIALS CO LTD | Acrylic methacrylat plastic sheet as a phone screen, DSV-A20T SX: Guangdong Yuguang Imports and Exports Group CO., LTD.KT: Wide x long (1250x1680) mm. 2.0mm. New 100% | 1000.00PCE | 20600.00USD |
2021-12-13 | CôNG TY TNHH YUSHAN VIệT NAM | Thép hợp kim Alloy Tool Steel Flat Bar P20 ( 1.2311) ( không phải thép silic kỹ thuật điện, không phải thép gió) được cán phẳng cán nóng, dạng không cuộn, chiều rộng trên 600mm. KT : 40x1300x2250mm | 971.00KGM | 1179.77USD |
2022-01-04 | FENG HENG METAL PRODUCTS CO LTD | Decorative paper (decorative paper), ITerm: B-W69056C, used to paste on the furniture, 1270mm width, 60g / 1m, 100% new goods | 1000.00MTR | 440.00USD |
2023-06-20 | YUSHAN VIETNAM CO LTD | Other P20 alloy steel (1.2311), semi-finished, sheet, not further worked than hot-rolled, void, composition: C=0.4%,CR=1.86%,Mo=0.182%..., KT: H*W*D(80*1200*2270)mm | 1745.00Kilograms | 1701.00USD |
2021-12-20 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP LIONCORE VIệT NAM | NMC#&Màng film từ nhựa PVC, hàm lượng hóa dẻo lớn hơn 6%, không xốp chưa gia cố, gắn lớp mặt hoặc kết hợp với các vật liệu khácKT : 0.3 x 980mm, nguyên liệu dùng trong sản xuất sàn nhựa, mới 100% | 20355.20KGM | 36232.26USD |
2022-11-19 | YUSHAN VIET NAM COMPANY LTD | Of a thickness exceeding 10 mm Th.ép S50C,không hợp kim, được cán phẳng, cán nóng, dạng tấm, không có hình dập nổi trên bề mặt, chưa phủ mạ hoặc tráng, KT:H*W*D(45*1200*2255)mm | 957.00Kilograms | 656.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |