中国
PINGXIANG CITY KAILAI IMP. & EXP. TRADE CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
13,462,171.86
交易次数
1,531
平均单价
8,793.06
最近交易
2020/12/31
PINGXIANG CITY KAILAI IMP. & EXP. TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,PINGXIANG CITY KAILAI IMP. & EXP. TRADE CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 13,462,171.86 ,累计 1,531 笔交易。 平均单价 8,793.06 ,最近一次交易于 2020/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-04 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU ĐứC HOàNG | Ghế nha khoa (bao gồm ghế chữa răng gắn với dụng cụ chữa răng) ký hiệu: ST-D520 (220V-230V/50HZ) do Foshan suntem medical apparatus co., ltd Trung Quốc sản xuất, mới 100% | 4.00SET | 1200.00USD |
2019-11-26 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU ĐứC HOàNG | Ghế nha khoa (bao gồm ghế chữa răng gắn với dụng cụ chữa răng) ký hiệu: ST-3604 (220V-230V/50HZ) do Công ty Hữu hạn Thiết Bị Y Tế Core deep Trung Quốc sx, mới 100% | 4.00SET | 1200.00USD |
2020-02-21 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU ĐứC HOàNG | Thuốc nhuộm trực tiếp vàng G, hiệu Lưu hóa màu dạng bột loại bền màu dùng nhuộm giấy vàng mã(đóng 30kg/kiện),do TQSX,mới 100% | 6000.00KGM | 127800.00CNY |
2019-09-09 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU ĐứC HOàNG | Ghế nha khoa (bao gồm ghế chữa răng gắn với dụng cụ chữa răng) ký hiệu: ST-D520 (220V-230V/50HZ) do Foshan suntem medical apparatus co., ltd Trung Quốc sản xuất, mới 100% | 5.00SET | 1500.00USD |
2019-12-17 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU ĐứC HOàNG | Ghế nha khoa (bao gồm ghế chữa răng gắn với dụng cụ chữa răng) ký hiệu: ST-3602 (220V-230V/50HZ) do Công ty Hữu hạn Thiết Bị Y Tế Core deep Trung Quốc sản xuất, mới 100% | 3.00SET | 900.00USD |
2019-09-11 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU ĐứC HOàNG | Đèn trám quang trùng hợp (dùng trám và tẩy trắng răng), ký hiệu: LUXE (100-240v/50-60Hz) do Công ty Guilin Woodpecker medical instrument co.,ltd Trung Quốc sx, mới 100% | 40.00PCE | 600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |