泰国
A J PLAST PUBLIC COMPANY LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
41,638,086.01
交易次数
6,117
平均单价
6,806.95
最近交易
2024/12/21
A J PLAST PUBLIC COMPANY LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,A J PLAST PUBLIC COMPANY LTD在泰国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 41,638,086.01 ,累计 6,117 笔交易。 平均单价 6,806.95 ,最近一次交易于 2024/12/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-29 | VI NA AUS LABELS JSC | PO3685#&Màng polypropylen(màng ngọc)-PEARLISED BOPP FILM định hướng hai chiều,không tự dính,không xốp,chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ hay kết hợp VL khác,Size: 685mmx8000mx40micro.Mới 100% | 13761.72KGM | 32891.00USD |
2022-05-10 | TAN KHAI PHU TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED | Of nylon 6 Màng nhựa Polyamid chưa in dạng cuộn mới 100%, chua kết hợp với vật liệu khác - Dùng trong ngành bao bì - BOPA film - Kích thước 15mic x 900mm x 6000m/cuộn | 3006.72KGM | 9772.00USD |
2022-09-12 | TAN KHAI PHU TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED | Of nylon 6 100% new unprinted Polyamide plastic film in rolls, mixed with other materials - Used in the packaging industry - BOPA film - Size 15mic x 600mm x 6000m/roll | 1252.80KGM | 3696.00USD |
2022-08-18 | THANH PHU PLASTIC PACKAGING JOINT STOCK COMPANY | Nylon film, used as plastic bags, 100% new goods - Pet Film (Polyethylene Terephthalate Flim) - PT 12 - 620 mm x 12000 m | 1874.85KGM | 2962.00USD |
2022-09-13 | SAPPHIRE CO.LTD | BOPP#&Glossy BOPP film 8000m long, 770mm, 940mm, 970mm, 1040mm, 1160mm, 1400mm used to produce packaging (100% brand new) | 13596.96KGM | 22323.00USD |
2022-06-20 | TAN KHAI PHU TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED | Màng nhựa chưa in dạng cuộn mới 100%, chưa kết hợp với vật liệu khác - Dùng trong ngành bao bì - PET film - Kích thước: 12mic x 500-1110mm x 6090-12180m/cuộn | 10967.96KGM | 15355.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |