中国
GONGJIN ELECTRONIC(HONGKONG) LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,575,310.25
交易次数
144
平均单价
31,772.99
最近交易
2024/11/18
GONGJIN ELECTRONIC(HONGKONG) LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GONGJIN ELECTRONIC(HONGKONG) LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 4,575,310.25 ,累计 144 笔交易。 平均单价 31,772.99 ,最近一次交易于 2024/11/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-06 | VNPT TECHNOLOGY | Other Tấm dẫn nhiệt, chất liệu cao su lưu hóa (rubber silicone đã qua xử lý), 13x8x1.5mm, màu xanh, 3W/mk, XT030, 2.95g/cm3, 25%, -60~200C. Mã: 4090000003002234. Hàng mới 100%. Hãng SX: Renyuhe (FOC) | 40.00PCE | 0.00USD |
2022-05-25 | VNPT TECHNOLOGY | Băng dính 1 mặt, chất liệu xốp, không cuộn, màu đen, kích thước 20x5x1mm. Mã: 6150000002971000. Hàng mới 100%. Hãng SX: Shenzhen Gongjin Electronics Co.,Ltd | 200.00PCE | 0.80USD |
2022-05-31 | GONGJIN ELECTRONICS (VIETNAM) COMPANY LIMITED | Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus 1B098690#&Thiết bị điều biến giải biến CALIX (Modem dùng để biến đổi tín hiệu mạng internet), Model: GPON ... | 11.00PCE | 193.00USD |
2022-05-31 | GONGJIN ELECTRONICS (VIETNAM) COMPANY LIMITED | Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus 1B090B90#&Thiết bị điều biến giải biến CALIX (Modem dùng để biến đổi tín hiệu mạng internet), Model: GPON ... | 8.00PCE | 140.00USD |
2022-05-06 | VNPT TECHNOLOGY | Other Tấm dẫn nhiệt, chất liệu cao su lưu hóa (rubber silicone đã qua xử lý), 15x15x3.2mm, màu xanh, 3W/mk, XT030, 4.0g/cm3, 30%, -60~200C. Mã: 4090000021212234. Hàng mới 100%. HSX: Shenzhen Renyuhe (FOC) | 40.00PCE | 0.00USD |
2022-05-25 | VNPT TECHNOLOGY | Parts Râu ăng-ten cho thiết bị Mesh AP, không có thu phát sóng,ko có chức năng mật mã dân sự 31.5*14*0.8mm,L=155mm,RF113,Gray,IPEX. Mã: 8000000042303480. Mới 100%. HSX: Shenzhen Gongjin | 5860.00PCE | 879.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |