中国
BHK ITERNATIONAL TRADING CO.,LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
11,271,548.64
交易次数
2,532
平均单价
4,451.64
最近交易
2025/09/30
BHK ITERNATIONAL TRADING CO.,LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BHK ITERNATIONAL TRADING CO.,LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 11,271,548.64 ,累计 2,532 笔交易。 平均单价 4,451.64 ,最近一次交易于 2025/09/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-05-22 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HH VIệT HưNG | Nhựa POM ROD, NATRUAL, dạng cây, chưa gia công bề mặt , dùng để làm khuôn gá trong ngành gia công cơ khí chính xác, kích thước D(8~100)*1000mm Hàng mới 100% | 29.50KGM | 95.58USD |
| 2020-11-17 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HH VIệT HưNG | Tấm nhựa PAI (TORLON) sheet, natural, chưa gia công bề mặt, dùng để làm khuôn gá trong ngành gia công cơ khí chính xác, kích thước T3*150*210mm. Hàng mới 100% | 5.00PCE | 219.00USD |
| 2020-05-08 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HH VIệT HưNG | Tấm nhựa POM sheet, WHITE, chưa gia công bề mặt , dùng để làm khuôn gá trong ngành gia công cơ khí chính xác, kích thước T(6-120)mm*(500~1000)mm*(1000~2000)mm .Hàng mới 100% | 2554.90KGM | 6949.33USD |
| 2020-12-16 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HH VIệT HưNG | Tấm nhựa DUROSTONE SHEET, BLACK, chưa gia công bề mặt, dùng để làm khuôn gá trong ngành gia công cơ khí chính xác, kích thước T(3~30)*(1020~1220)*(1220~2440)mm. Hàng mới 100% | 621.60KGM | 4450.66USD |
| 2020-08-19 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HH VIệT HưNG | Ống nhựa cứng PEEK TUBE, NATURAL, chưa gia công bề mặt, dùng để làm khuôn gá trong ngành gia công cơ khí chính xác, kích thước OD135*ID90*500mm. Hàng mới 100% | 6.15KGM | 1063.95USD |
| 2020-12-07 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HH VIệT HưNG | Tấm nhựa BAKELITE SHEET, ORANGE, chưa gia công bề mặt, dùng để làm khuôn gá trong ngành gia công cơ khí chính xác, kích thước T(3~100)*1000*2000mm. Hàng mới 100% | 702.00KGM | 1902.42USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |