中国
ZHEJIANG HIFOX SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,584,500.65
交易次数
683
平均单价
5,248.17
最近交易
2024/03/28
ZHEJIANG HIFOX SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG HIFOX SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,584,500.65 ,累计 683 笔交易。 平均单价 5,248.17 ,最近一次交易于 2024/03/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-13 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI GIAI HợP | Vải dệt thoi từ các sợi có các màu khác nhau, tỷ trọng sợi Filament Polyester dún 85% trở lên, mã (662), trọng lương :350gram/m2 , khổ 58", dạng cuộn ,dùng làm ghế đệm .Hàng mới 100% | 3162.80MTR | 6958.16USD |
2020-12-17 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI GIAI HợP | Vải dệt thoi 100% polyeste, từ các sợi có các màu khác nhau, mã (731), định lượng: 240g/m2 ,khổ 58", dạng cuộn ,dùng làm ghế đệm .Hàng mới 100% | 859.10MTR | 1030.92USD |
2020-06-04 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI GIAI HợP | Vải dệt thoi từ các sợi có các màu khác nhau, tỷ trọng sợi Filament Polyester dún 85% trở lên, mã (497), trọng lương : 280gram/m2 , khổ 58", dạng cuộn ,dùng làm ghế đệm .Hàng mới 100% | 1212.50MTR | 2061.25USD |
2021-05-11 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI GIAI HợP | Vải dệt thoi 100% polyeste, từ các sợi có các màu khác nhau, mã (JH-8013), định lượng: 290g/m2 ,khổ 58", dạng cuộn ,dùng làm ghế đệm .Hàng mới 100% | 3546.00MTR | 4964.40USD |
2020-09-09 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI GIAI HợP | Vải dệt thoi 100% polyeste, từ các sợi có các màu khác nhau, mã (SBN001),định lượng :255 g/m2 ,khổ 58", dạng cuộn ,dùng làm ghế đệm .Hàng mới 100% | 1765.00MTR | 4589.00USD |
2021-05-11 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI GIAI HợP | Vải dệt thoi 100% polyeste, từ các sợi có các màu khác nhau, mã (HM-003), định lượng: 320g/m2 ,khổ 58", dạng cuộn ,dùng làm ghế đệm .Hàng mới 100% | 970.30MTR | 1795.06USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |