中国台湾
ANIKICHEM CO,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
243,510.40
交易次数
12
平均单价
20,292.53
最近交易
2024/03/29
ANIKICHEM CO,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ANIKICHEM CO,LTD在中国台湾市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 243,510.40 ,累计 12 笔交易。 平均单价 20,292.53 ,最近一次交易于 2024/03/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-07-28 | CôNG TY Cổ PHầN ĐạI á PLASTIC | Muội carbon N330 ( mã CAS:1333-86-4) (được sản xuất từ dầu thô), dùng để sản xuất hạt nhựa màu cô đặc cho ngành nhựa, đóng gói 20kg/bao, mới 100%. Nhà sản xuất Kun Shan Ably Poly Trade Co., LTD | 19200.00KGM | 26880.00USD |
2024-03-29 | DAI A PLASTICS JOINT STOCK COMPANY | Carbon black N330 (CAS code: 1333-86-4) is used to produce concentrated colored plastic granules for the plastic industry, packaged in 25kg/bag, 100% new. Manufacturer Linyuan Advanced Materials Technology Co.,LTD. | 20000.00Kilograms | 24000.00USD |
2021-03-25 | CôNG TY Cổ PHầN ĐạI á PLASTIC | Muội carbon N330 ( mã CAS:1333-86-4) dùng để sản xuất hạt nhựa màu cô đặc cho ngành nhựa, đóng gói 20kg/bao, mới 100%. Nhà sản xuất Kun Shan Ably Poly Trade Co., LTD | 17600.00KGM | 24112.00USD |
2021-09-27 | CôNG TY Cổ PHầN ĐạI á PLASTIC | Muội carbon N330 ( mã CAS:1333-86-4) (được sản xuất từ dầu thô), dùng để sản xuất hạt nhựa màu cô đặc cho ngành nhựa, đóng gói 20kg/bao, mới 100%. Nhà sản xuất Kun Shan Ably Poly Trade Co., LTD | 19200.00KGM | 25248.00USD |
2020-01-02 | CôNG TY Cổ PHầN ĐạI á PLASTIC | Muội carbon N330, dùng để sản xuất hạt nhựa màu cô đặc cho ngành nhựa, đóng gói 20kg/bao, mới 100% | 17600.00KGM | 14520.00USD |
2020-08-24 | CôNG TY Cổ PHầN ĐạI á PLASTIC | Muội carbon N330 ( mã CAS:1333-86-4) dùng để sản xuất hạt nhựa màu cô đặc cho ngành nhựa, đóng gói 20kg/bao, mới 100%. Nhà sản xuất Kun Shan Ably Poly Trade Co., LTD | 17600.00KGM | 14168.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |