中国

ZHANGPING TIANXIANG IMPORT&EXPORT TRADE CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

117,431.45

交易次数

39

平均单价

3,011.06

最近交易

2020/08/03

ZHANGPING TIANXIANG IMPORT&EXPORT TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,ZHANGPING TIANXIANG IMPORT&EXPORT TRADE CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 117,431.45 ,累计 39 笔交易。 平均单价 3,011.06 ,最近一次交易于 2020/08/03

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-11-23 CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU APT Hà NộI Vải không dệt phủ PU, DE-178 120XN Microfiber Grey backing, định lượng 170 g/m2, khổ 54 inch, 40m/ cuộn, hãng ZHANGPING TIANXIANG IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD, hàng mới 100% 584.00MTR 2598.80USD
2020-08-03 CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU APT Hà NộI Giả da,AR-259 120XN Microfiber Cream Backing , Cream T02 ,định lượng 520 g/m2, khổ 54 inch, 40m/ cuộn,hãng ZHANGPING TIANXIANG IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD, dùg trong dệt may da giầy, đồ nội thất 996.00MTR 4930.20USD
2019-11-23 CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU APT Hà NộI Vải không dệt phủ PU, DE-178 120XN Microfiber Cream backing , định lượng 520 g/m2, khổ 54 inch, 40m/ cuộn, hãng ZHANGPING TIANXIANG IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD, hàng mới 100% 659.00MTR 3262.05USD
2020-01-31 CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU APT Hà NộI Giả da PU, DE-178 120XN D Brown N12,định lượng 520 g/m2, khổ 54 inch, 40m/ cuộn, Black,hãng ZHANGPING TIANXIANG IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD, hàng mới 100% 286.00MTR 1415.70USD
2020-08-03 CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU APT Hà NộI Giả da PU,AR-259 120XN Microfiber Grey Backing , Grey T22 ,định lượng 520 g/m2, khổ 54 inch, 40m/ cuộn,hãng ZHANGPING TIANXIANG IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD,dùg trong dệt may da giầy, đồ nội thất 414.00MTR 1842.30USD
2020-01-03 CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU APT Hà NộI Giả da PU, DE-178 120XN Microfiber Cream backing , định lượng 520 g/m2, khổ 54 inch, 40m/ cuộn,Cream T35, hãng ZHANGPING TIANXIANG IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD, hàng mới 100% 505.00MTR 2499.75USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15