新加坡
SCIMED (ASIA) PTE. LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
655,935.89
交易次数
106
平均单价
6,188.07
最近交易
2025/03/06
SCIMED (ASIA) PTE. LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SCIMED (ASIA) PTE. LTD在新加坡市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 655,935.89 ,累计 106 笔交易。 平均单价 6,188.07 ,最近一次交易于 2025/03/06。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-10-03 | HAI NINH TECHNOLOGY AND TRADING COMPANY LIMITED | Refrigerator for storing biological products for medical and laboratory use, brand PHCbi, model: MDF-DU702VX-PB, front door, -86 degrees Celsius, 220v/50Hz, HFC refrigerant, 729 liters, 100% new | 1.00UNIT | 7072.00USD |
2022-11-01 | HAI NINH TECHNOLOGY&TRADING COMPANY LTD | Tủ. lạnh trữ đông bảo quản sinh phẩm dùng trong y tế và phòng thí nghiệm hiệu PHCbi, model: MDF-U731M-PE, cửa trước, -30độ C, 220v/50Hz, môi chất lạnh HFC, 690 lít, mới 100% | 1.00Unit | 2845.00USD |
2022-11-01 | HAI NINH TECHNOLOGY&TRADING COMPANY LTD | Tủ. lạnh trữ đông bảo quản sinh phẩm dùng trong y tế và phòng thí nghiệm hiệu PHCbi, model: MDF-U74V-PB, cửa trước, -86độ C, 220v/50Hz, môi chất lạnh HFC, 728 lít, mới 100% | 1.00Unit | 5733.00USD |
2022-02-10 | HAI NINH TECHNOLOGY&TRADING COMPANY LTD | Refrigerators of freezing Bio-storage of medical and laboratory phcbi, Model: MDF-U33V-PB, front door, -86The C, 220V / 50Hz, HFC refrigerant, 333 liters, 100% | 2.00UNIT | 10718.00USD |
2024-12-27 | HAI NINH TECHNOLOGY&TRADING COMPANY LTD | Medical blood preservation refrigerator PHCbi, model: MBR-305GR-PE, with front glass door, +4 degrees C, 220v/50Hz, HFC refrigerant, 302 liters, 100% new | 1.00Unit | 2853.00USD |
2022-03-14 | HAI NINH TECHNOLOGY&TRADING COMPANY LTD | Suitable for medical use Refrigerators preserve and display blood in medical and laboratory Laboratory PHCBI, Model: MBR-705GR-PE, with front door glass, 4 degrees C, 220-230V / 50Hz, HFC refrigerant, 622 liters , 100% new | 1.00UNIT | 4748.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |