泰国
OPTICHEM POLYMERS(THAILAND) CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
282,771.00
交易次数
15
平均单价
18,851.40
最近交易
2022/09/09
OPTICHEM POLYMERS(THAILAND) CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,OPTICHEM POLYMERS(THAILAND) CO LTD在泰国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 282,771.00 ,累计 15 笔交易。 平均单价 18,851.40 ,最近一次交易于 2022/09/09。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-07-22 | REDACHEM VIETNAM | Other EMULSE EMULSION POLYMME ACRYLIC EMULSION ACRYLIC DISTRIBUTION, OPTIWHITE HSP 3753, CAS 1336-21-6, NSX Optichem Polymers (Thailand) Co., LTD, used to produce paint, 100%new. | 8000.00KGM | 8800.00USD |
| 2022-07-22 | REDACHEM VIETNAM | Other EMULSE POLUME ACRYLIC EMULSE ACRYLIC EMULSION, OPTICRYL MC 7600, CAS 1336-21-6, NSX Optichem Polymers (Thailand) Co., Ltd, used to produce paint, 100%new. | 9200.00KGM | 15290.00USD |
| 2022-09-09 | REDACHEM VIETNAM | Other Emulsion resin from Emulsion primary acrylic polymer dispersion, Opticryl PA 1950, CAS number 1336-21-6, NSX Optichem Polymers (Thailand) Co.,Ltd, used for paint production, 100% new. | 6400.00KGM | 10675.00USD |
| 2022-05-11 | REDACHEM VIETNAM | Other Nhựa nhũ tương từ Emulsion polyme acrylic nguyên sinh dạng phân tán, Opticryl MC 7600, số CAS 1336-21-6, NSX Optichem Polymers (Thailand) Co.,Ltd, dùng để sản xuất sơn, mới 100%. | 18400.00KGM | 31280.00USD |
| 2022-06-22 | REDACHEM VIETNAM | Other Nhựa nhũ tương từ Emulsion polyme acrylic nguyên sinh dạng phân tán, Opticryl PA 1950, số CAS 1336-21-6, NSX Optichem Polymers (Thailand) Co.,Ltd, dùng để sản xuất sơn, mới 100%. | 2760.00KGM | 4913.00USD |
| 2022-06-22 | REDACHEM VIETNAM | Other Nhựa nhũ tương từ Emulsion polyme acrylic nguyên sinh dạng phân tán, Opticryl SA 5730 AM, số CAS 1336-21-6, NSX Optichem Polymers (Thailand) Co.,Ltd, dùng để sản xuất sơn, mới 100%. | 15640.00KGM | 26588.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |