中国香港
JOINT-HARVEST INDUSTRIES HOLDINGS LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
688,483.00
交易次数
89
平均单价
7,735.76
最近交易
2020/10/13
JOINT-HARVEST INDUSTRIES HOLDINGS LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JOINT-HARVEST INDUSTRIES HOLDINGS LTD在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 688,483.00 ,累计 89 笔交易。 平均单价 7,735.76 ,最近一次交易于 2020/10/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-11-22 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ CôNG NGHệ THôNG TIN SAO THIêN VươNG | Anten sử dụng cho thiết bị vô tuyến với tần số 5 GHz; Ký hiệu:AM-5G17-90 ( không có chức năng thu phát sóng vô tuyến điện, không có mật mã dân sự), mới 100% | 10.00PCE | 595.00USD |
2019-04-04 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ CôNG NGHệ THôNG TIN SAO THIêN VươNG | Module truyền dẫn quang điện UF-MM-10G , hàng mới 100% | 60.00PCE | 1005.00USD |
2020-09-03 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ CôNG NGHệ THôNG TIN SAO THIêN VươNG | Thiết bị chuyển mạch US-16-150W, 18 cổng (16 cổng 10/100/1000 Mbit, 2 cổng quang 1 Gbit; không có chức năng thu phát sóng vô tuyến điện, không có mật mã dân sự), hàng mới 100% | 20.00PCE | 4890.00USD |
2020-03-23 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ CôNG NGHệ THôNG TIN SAO THIêN VươNG | Thiết bị chuyển mạch ES-16-XG, 16 cổng (4 cổng đồng 10/100/1000 Mbit; 12 cổng quang 10 Gbit; không có chức năng thu phát sóng vô tuyến điện, không có mật mã dân sự), mới 100% | 4.00PCE | 1836.00USD |
2020-03-23 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ CôNG NGHệ THôNG TIN SAO THIêN VươNG | Thiết bị thu phát vô tuyến Unifi AP-AC-PRO; Ký hiệu: UAP-AC-PRO; Tần số phát: 2,4/5GHz, Hãng sản xuất: Ubiquiti Networks, Inc; không có mật mã dân sự, hàng mới 100% | 300.00PCE | 35100.00USD |
2020-02-12 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ CôNG NGHệ THôNG TIN SAO THIêN VươNG | Thiết bị chuyển mạch ES-24-250W, 26 cổng (24 cổng đồng 10/100/1000 Mbit; 2 cổng quang; không có chức năng thu phát sóng vô tuyến điện, không có mật mã dân sự), mới 100% | 4.00PCE | 1320.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |