中国
ANPING COUNTY HENGYUAN HARDWARE NETTING INDUSTRY PRODUCT CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
244,751.00
交易次数
425
平均单价
575.88
最近交易
2025/02/11
ANPING COUNTY HENGYUAN HARDWARE NETTING INDUSTRY PRODUCT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ANPING COUNTY HENGYUAN HARDWARE NETTING INDUSTRY PRODUCT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 244,751.00 ,累计 425 笔交易。 平均单价 575.88 ,最近一次交易于 2025/02/11。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-12-27 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THIếT Bị LọC MIềN NAM | Thiết bị dùng lọc nước trong công nghiệp (Screen Filter), bằng inox, dạng ống,Wire:1.5*2mm,đường kính ngoài:600mm,Length:3000mm, Slot:0.5mm, 72KG/cái, nhãn hiệu: Johnson, mới 100% | 1.00PCE | 400.00USD |
2020-06-03 | CôNG TY TNHH THIếT Bị Và CôNG NGHệ ĐôNG SơN | Ống lọc khe bằng thép không gỉ, có mặt cắt ngang hình tròn, Johnson screen filter dùng trong thiết bị lọc cặn, nước, kích thước: 1000*1000mm, Slot size: 0.5mm, 20kg/cái, mới 100% | 1.00PCE | 165.00USD |
2019-09-05 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THIếT Bị LọC MIềN NAM | Ống lọc khe bằng thép không gỉ SS304, Johnson screen filter, Size: 1550*1500mm, Slot: 2mm, mới 100% | 2.00PCE | 420.00USD |
2021-12-27 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THIếT Bị LọC MIềN NAM | Thiết bị dùng lọc nước trong công nghiệp (Screen Filter), bằng inox, dạng ống,Wire:2*3.5mm,đường kính ngoài:600mm,Length:1800mm, Slot:2mm, 50KG/cái, nhãn hiệu: Johnson, mới 100% | 1.00PCE | 340.00USD |
2021-01-20 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THIếT Bị LọC MIềN NAM | Tấm đan dệt thoi, dùng để lọc nước, cặn trong công nghiệp, bằng thép không gỉ, Screen Filter, 1*30M, Mesh: 100, Wire: 0.1mm, 25KG/cái, nhãn hiệu: Johnson, mới 100% | 2.00PCE | 290.00USD |
2020-08-21 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THIếT Bị LọC MIềN NAM | Ống lọc khe bằng thép không gỉ, mặt cắt ngang hình tròn, Johnson screen filter, kích thước: 1*30m, đường kính ngoài: 60mm, slot: 200mesh; wire: 0.05mm, 7.5kg/cái, mới 100% | 2.00PCE | 294.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |