中国
GUANGXI PINGXIANG SHENGQI INVESTMENT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,552,432.00
交易次数
931
平均单价
2,741.60
最近交易
2025/03/31
GUANGXI PINGXIANG SHENGQI INVESTMENT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG SHENGQI INVESTMENT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,552,432.00 ,累计 931 笔交易。 平均单价 2,741.60 ,最近一次交易于 2025/03/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-13 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ AN HưNG VINA | Phụ tùng máy ép, bộ phận của máy ép viên thức ăn chăn nuôi SZLH420 gồm: trục chính, vành chống mòn, vỏ lô ép, 100 kg/bộ. Chất liệu bằng sắt. Hàng mới 100%. | 1.00SET | 1378.00USD |
2020-04-14 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ AN HưNG VINA | Băng tải Sanwei 800YP-200, bộ phận của Gàu tải trong thiết bị sản xuất thức ăn chăn nuôi. Rộng 200 mm, dày 6-6.5mm, 1.6 kg/mét. Chất liệu bằng cao su lưu hóa. Gia cố bằng vật liệu dệt. Hàng mới 100% | 303.00MTR | 363.60USD |
2020-03-10 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ AN HưNG VINA | Nam châm trụ, loại Nam châm Vĩnh cửu, lắp trong dây chuyền sản xuất thức ăn chăn nuôi. Loại TCXT30, phi 540mm, cao 920mm, 145 kg/cái. Chất liệu bằng sắt. Hàng mới 100%. | 1.00PCE | 908.00USD |
2021-03-12 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ AN HưNG VINA | Băng tải, phụ tùng của hệ thống tải nguyên liệu máy sản xuất thức ăn chăn nuôi 800YP-200, rộng 200mm, dày 6 mm. Chất liệu bằng cao su lưu hóa. Gia cố bằng vật liệu dệt. Hàng mới 100%. | 80.00MTR | 120.00USD |
2020-04-14 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ AN HưNG VINA | Cánh trộn, bộ phận của máy trộn ẩm. Dùng để trộn nguyên liệu trong thiết bị sản xuất thức ăn chăn nuôi. Kích thước dài 245 mm, rộng 60 mm, dày 5 mm, 0.21 kg/cái. Chất liệu bằng sắt. Hàng mới 100%. | 224.00PCE | 739.20USD |
2020-01-12 | CôNG TY TNHH MTV HNC FLOOR | Tấm lát sàn từ nhựa tổng hợp vân gỗ, một mặt đã tráng keo dùng để dán sàn,kích thước (15,3 x91,5)cm, dầy từ (0,1-0,2)cm,NSX: Anhui Suoya Decorative Materials Co., Ltd, mới 100%. | 56880.00PCE | 14220.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |