越南

CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

2,221,558,613.93

交易次数

7,330

平均单价

303,077.57

最近交易

2025/02/26

CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM 贸易洞察 (供应商)

过去5年,CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,221,558,613.93 ,累计 7,330 笔交易。 平均单价 303,077.57 ,最近一次交易于 2025/02/26

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-07-14 CôNG TY TNHH HASHIMA VIệT NAM G1020031#&Gối đỡ vòng bi P001, Chuyển tiêu thụ nội địa từ mục hàng 41 của tờ khai 102955610000/E11 ngày 29/10/2019 6.00PCE 22.14USD
2019-01-14 CHI NHáNH CôNG TY TNHH HASHIMA VIệT NAM TạI Hà NộI rơ le nhiệt cho máy ép mếch HP-450MS, hàng mới 100% 1.00PCE 39.08USD
2022-04-27 未公开 Other G2110037#& the conveyor strip is covered with a layer of teflon made of heat -resistant material (TP: fiberglass) 915*2450*0.4mm. Domestic consumption from the item 17 of the Declaration 104548108560/E11 of February 23/February 23 2022 5.00PCE 858.00USD
2022-01-12 MINH LAM TECHNOLOGY DEVELOPMENT&INVESTMENT COMPANY LIMIT Other 7610467-N574 # & pre-stained steel plating 7610467 for garment industry 14.00PCE 6.00USD
2022-04-20 MINH LAM TECHNOLOGY DEVELOPMENT&INVESTMENT COMPANY LIMIT Other 9120440-N21#& front steel shaft 9120440 for garment industry 5.00PCE 2.00USD
2022-04-20 MINH LAM TECHNOLOGY DEVELOPMENT&INVESTMENT COMPANY LIMIT Other 9270060-n592#& steel front steel plating 9270060 for garment industrial machines 2.00PCE 0.87USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15