中国
QINGDAO SHUNRAN COMMERCE &TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
163,707.24
交易次数
201
平均单价
814.46
最近交易
2025/03/04
QINGDAO SHUNRAN COMMERCE &TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QINGDAO SHUNRAN COMMERCE &TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 163,707.24 ,累计 201 笔交易。 平均单价 814.46 ,最近一次交易于 2025/03/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-03-07 | OGK HANOI COMPANY LTD | Tools for pressing, stamping or punching #&Steel injection mold, model: TOGK-497(04119), used for stamping plastic lenses, KT: 350*150*150MM, (not self-operated, including top and bottom), HDQSD, Manufacturer: TOGK, year of manufacture: 2014 | 1.00Set | 270.00USD |
2023-02-07 | OGK HANOI COMPANY LTD | Other #&Khuôn đúc ép nhựa (chất liệu khuôn bằng thép) mã INJECTION MOLD Dragon Frame Clip BOGO-1198 KT: 300*250*310MM (*),dùng để đúc chi tiết ép nhựa của khung kính,hàng đã qua sử dụng,năm sx:2017 | 1.00Set | 244.00USD |
2020-12-24 | CôNG TY TNHH OGK HANOI | Khuôn ép nhựa, dùng để sản xuất khung kính / BOGO-613/ kích thước SP: 400*350*460MM , hãng sản xuất: QINGDAO SHUNRAN COMMERCE &TRADING CO.,LTD, năm sản xuất: 2017, đã qua sử dụng | 1.00SET | 425.61USD |
2021-11-19 | CôNG TY TNHH OGK HANOI | -#&Khuôn đúc bằng thép OTOS B-626 LENS (00168)/TOGK-972,kt:280*360*350mm,lắp ráp vào với nhau, không tự chuyển động vận hành được,gồm mặt trên,mặt dưới,để đúc mắt kính,hàng đã qua sử dụng,SX 2019 | 1.00SET | 1064.82USD |
2023-02-28 | OGK HANOI COMPANY LTD | Other #&Khuôn đúc ép nhựa (chất liệu khuôn bằng thép) model:BOGO-615(02586), dùng để đúc chốt nhựa, KT: 250*250*200MM ,(không tự vận hành được,gồm mặt trên,mặt dưới), HĐQSD, NSX: TOGK,năm sx:2015 | 1.00Set | 188.00USD |
2021-04-16 | CôNG TY TNHH OGK HANOI | -#&Máy khâu, model: KE-430HS-05, S/N: J8Z64632, E9Z41630, 200/230V-50/60Hz, 2.5A, nhà SX: BROTHER INDUSTRIES ,LTD. năm sx: 2019, xx: Trung Quốc, hàng đã qua sử dụng | 2.00SET | 13613.06USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |