中国
SHANTOU ESG BEARING MANUFACTURE CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
855,673.06
交易次数
227
平均单价
3,769.48
最近交易
2025/02/26
SHANTOU ESG BEARING MANUFACTURE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANTOU ESG BEARING MANUFACTURE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 855,673.06 ,累计 227 笔交易。 平均单价 3,769.48 ,最近一次交易于 2025/02/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-07-29 | CôNG TY Cổ PHầN MáY Và THIếT Bị VIệT NAM | Vòng bi công nghiệp 4032X2DC (ổ bi),NSX:SHANTOU ESG BEARING MANUFACTURE COMPANY LTD, chất liệu thép, đường kính trong160mm,đường kính ngoài 240mm, cao 76mm,(1set = 1chiếc ) mới 100% | 6.00SET | 1140.00USD |
2021-05-21 | CôNG TY Cổ PHầN MáY Và THIếT Bị VIệT NAM | Vòng bi công nghiệp 313822 (ổ đũa trụ),NSX:SHANTOU ESG BEARING MANUFACTURE COMPANY LTD, chất liệu thép, đường kính trong280mm,đường kính ngoài 390mm, cao 220mm,(1set = 3 chiếc ) mới 100% | 6.00SET | 4320.00USD |
2021-06-28 | CôNG TY Cổ PHầN MáY Và THIếT Bị VIệT NAM | Ca trong vòng bi công nghiệp L313812 (bộ phận vòng bi), NSX:SHANTOU ESG BEARING MANUFACTURE COMPANY LTD, chất liệu thép, đường kính trong 180mm, cao 168mm, mới 100% | 400.00PCE | 27440.00USD |
2023-07-03 | VIET NAM EQUIPMENTS&MACHINERY JOINT STOCK COMPANY | Tapered roller bearings, including cone and tapered roller assemblies Industrial bearing 829736 (taper roller bearing), steel material, inner diameter 180mm, outer diameter 280mm, height 90mm, (1set = 1 pc). New 100% | 8.00Set | 2080.00USD |
2025-02-26 | CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY VÀ THIẾT BỊ VIỆT NAM | Industrial bearing 61936X2 (ball bearing), steel material, inner diameter 180mm, outer diameter 259.5mm, height 33mm, (1set = 1 piece). 100% new | 10.00SET | 800.00USD |
2025-02-26 | CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY VÀ THIẾT BỊ VIỆT NAM | Industrial bearing 313822 (cylindrical roller bearing), steel material, inner diameter 280mm, outer diameter 390mm, height 220mm, (1set = 3 pieces). 100% new. | 6.00SET | 4104.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |