中国
HAINING HAOWANG PLASTIC CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
78,309.81
交易次数
17
平均单价
4,606.46
最近交易
2021/10/05
HAINING HAOWANG PLASTIC CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HAINING HAOWANG PLASTIC CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 78,309.81 ,累计 17 笔交易。 平均单价 4,606.46 ,最近一次交易于 2021/10/05。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-08-30 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN DũNG HUYềN | PVC PANEL tấm ốp tường-Trần bằng nhựa giả gỗ,đã được tạo rỗng hình chữ nhật, kích thước (0.4*2.9*0.009)m (ROY01)nhà sản xuất, HAINING HAOWANG PLASTIC CO., LTD hàng mới 100%. | 368.88MTK | 1143.53USD |
2021-06-15 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN DũNG HUYềN | PVC PANEL tấm ốp tường-Trần bằng nhựa giả hoa văn,đã được tạo rỗng hình chữ nhật, kích thước (0.4*2.9*0.009)m nhà sản xuất, HAINING HAOWANG PLASTIC CO., LTD hàng mới 100%. | 573.04MTK | 1919.68USD |
2021-06-15 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN DũNG HUYềN | Phào nẹp phụ kiện,góc nhựa trọng lượng 680G/m*3m.PVC CORNER dùng làm phụ kiện trong ốp tường,trần. nhà sản xuất HAINING HAOWANG PLASTIC CO., LTD hàng mới 100%. | 2229.00PCE | 4502.58USD |
2021-06-15 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN DũNG HUYềN | Phào nẹp phụ kiện,góc nhựa trọng lượng 260G/m*3m.PVC CORNER dùng làm phụ kiện trong ốp tường,trần. nhà sản xuất HAINING HAOWANG PLASTIC CO., LTD hàng mới 100%. | 931.00PCE | 837.90USD |
2021-06-15 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN DũNG HUYềN | Phào nẹp phụ kiện,góc nhựa trọng lượng 120G/m*3m.PVC CORNER dùng làm phụ kiện trong ốp tường,trần. nhà sản xuất HAINING HAOWANG PLASTIC CO., LTD hàng mới 100%. | 11880.00PCE | 1663.20USD |
2021-08-30 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN DũNG HUYềN | PVC PANEL tấm ốp tường-Trần bằng nhựa giả gỗ,đã được tạo rỗng hình chữ nhật, kích thước (0.4*2.9*0.009)m (ROY03) nhà sản xuất, HAINING HAOWANG PLASTIC CO., LTD hàng mới 100%. | 3283.96MTK | 10442.99USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |