中国
DONGGUAN JITIAN MACHINERY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,023,721.00
交易次数
369
平均单价
2,774.31
最近交易
2025/03/20
DONGGUAN JITIAN MACHINERY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONGGUAN JITIAN MACHINERY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,023,721.00 ,累计 369 笔交易。 平均单价 2,774.31 ,最近一次交易于 2025/03/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-01-24 | CôNG TY TNHH THươNG MạI MáY MóC JI TIAN | Mixing, kneading, crushing, grinding, screening, sifting, homogenising, emulsifying or stirring machines Plastic bead screening machine. Brand: Jitian. Model: JT-05. Capacity: 0.3 kW (1 set = 1 pc - Used in plastic manufacturing industry). 100% new ele... | 1.00SET | 3000.00USD |
2022-01-24 | CôNG TY TNHH THươNG MạI MáY MóC JI TIAN | Other Dryer cold plastic beads.The: Jitian. Model: W-05N. Capacity: 3.7 kW (1 set = 1 - Used in Plastic production). Electricity with electricity. 100% new | 1.00SET | 1500.00USD |
2021-03-19 | CôNG TY TNHH THươNG MạI MáY MóC JI TIAN | Máy thổi bụi, làm sạch tự động. Hiệu: JITIAN.Model: CHA-550 .CS:11KW (1bộ = 1 máy chính+15 ống thép+13 chân đế+2 tủ điện+ 5 phếu+ 3 van làm sạch). Dùng trg CN SX nhựa. HĐ = điện. Mới 100% | 8.00SET | 27020.00USD |
2023-03-09 | JI TIAN MACHINERY TRADING CO LTD | Mixing, kneading, crushing, grinding, screening, sifting, homogenising, emulsifying or stirring machines Material mixer. Brand: JITIAN. Model: ST-100A. Power: 3KW (1 set = 1 piece). Used in plastic manufacturing industry. New 100% | 4.00Set | 1080.00USD |
2025-03-14 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MÁY MÓC JI TIAN | 5-tube magnet (stainless steel, component of the drying hopper of the material suction machine).Manufacturer:DONGGUAN JITIAN MACHINERY CO.,LTD.100% new. | 20.00PCE | 100.00USD |
2021-03-19 | CôNG TY TNHH THươNG MạI MáY MóC JI TIAN | Máy trộn hạt nhựa. Hiệu: JITIAN .Model: STV-20. Công suất: 3 KW (1 bộ = 01 cái - dùng trong CN SX plastic) Hoạt động bằng điện. Hàng mới 100% | 1.00SET | 1500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |