中国
HANGZHOU XINGNONG TEXTILE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,504,783.35
交易次数
2,722
平均单价
3,124.46
最近交易
2025/07/31
HANGZHOU XINGNONG TEXTILE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HANGZHOU XINGNONG TEXTILE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 8,504,783.35 ,累计 2,722 笔交易。 平均单价 3,124.46 ,最近一次交易于 2025/07/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-09-30 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và CôNG NGHệ VI NA TO KEN | Vải không dệt từ filament nhân tạo 100% polyester, màu trắng, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp - WHITE 22 MESH, trọng lượng 50g/m2, dạng cuộn khổ 24CM, hàng mới 100% | 2708.40KGM | 4062.60USD |
2021-01-07 | CôNG TY TNHH GIAO NHậN XUấT NHậP KHẩU DươNG MINH | Vải không dệt làm từ sợi 100% Hydrophilic PET nhân tạo, màu trắng, (Nonwoven Fabric- cross big dot embossed, white color), ĐL: 60gsm, khổ 28cm, để sx khăn ướt, hàng nguyên cây, mới 100% | 3046.40KGM | 2589.44USD |
2019-09-16 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ GIAO NHậN XUấT NHậP KHẩU áNH MINH | Vải không dệt làm từ sợi 100% Hydrophilic PET nhân tạo, màu trắng, (Nonwoven Fabric- cross small dot embossed, white color), ĐL: 65gsm, khổ 24cm, để sx khăn ướt, hàng nguyên cây, mới 100% | 1156.00KGM | 820.76USD |
2019-10-17 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và CôNG NGHệ VI NA TO KEN | Vải không dệt từ filament nhân tạo 100% polyester, màu trắng, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp - WHITE BIG DOT, trọng lượng 55 g/m2, dạng cuộn khổ 24CM, hàng mới 100% | 2034.80KGM | 4028.90USD |
2020-08-15 | CôNG TY TNHH GIAO NHậN XUấT NHậP KHẩU DươNG MINH | Vải không dệt làm từ sợi 100% Hydrophilic PET nhân tạo, màu trắng, (Nonwoven Fabric- cross small dot embossed, white color), ĐL: 85gsm, khổ 28cm, để sx khăn ướt, hàng nguyên cây, mới 100% | 2020.00KGM | 1454.40USD |
2019-01-04 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ NIêN HOA | VẢI BI CHẤM LỚN KHÔNG DỆT TỪ POLYESTER, MÀU TRẮNG, ĐỊNH LƯỢNG 80Gam/1m2, KHỔ 24CM DÙNG LÀM KHĂN ƯỚT, HÀNG MỚI 100% | 1838.80KGM | 827.46USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |