中国
SIEMENS TRANSFORMER(GUANGZHOU) CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,605,393.00
交易次数
36
平均单价
72,372.03
最近交易
2023/12/20
SIEMENS TRANSFORMER(GUANGZHOU) CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SIEMENS TRANSFORMER(GUANGZHOU) CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,605,393.00 ,累计 36 笔交易。 平均单价 72,372.03 ,最近一次交易于 2023/12/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-07-30 | ACHAU-ACIT.,JSC | Máy biến áp khô, 3 pha, điện áp danh định: 22kV. Công suất danh định: 800kVA, loại: SCLB-800/22, cấp bảo vệ IP00, làm việc lưới điện có tần số danh định: 50Hz. Hãng sản xuất: Siemens. Hàng mới 100% | 1.00SET | 16509.00USD |
2022-06-16 | ACHAU-ACIT.,JSC | Máy biến áp khô, 3 pha, điện áp danh định: 22kV. Công suất danh định: 1600kVA, loại: SCLB-1600/22, cấp bảo vệ IP00, làm việc lưới điện có tần số danh định: 50Hz. Hãng sản xuất: Siemens. Hàng mới 100% | 2.00PCE | 39850.00USD |
2022-06-16 | ACHAU-ACIT.,JSC | Máy biến áp khô, 3 pha, điện áp danh định: 22kV. Công suất danh định: 2500kVA, loại: SCLB-2500/22, cấp bảo vệ IP00, làm việc lưới điện có tần số danh định: 50Hz. Hãng sản xuất: Siemens. Hàng mới 100% | 6.00PCE | 168510.00USD |
2022-05-13 | ACHAU-ACIT.,JSC | Máy biến áp khô, 3 pha, điện áp danh định: 22kV. Công suất: 1600kVA, loại: SCB-1600/22, cấp bảo vệ IP00, làm việc lưới điện có tần số danh định: 50Hz. Hãng sản xuất: Siemens. Hàng mới | 2.00PCE | 67440.00USD |
2022-09-05 | ACHAU-ACIT.,JSC | Dry transformer, 3 phase, rated voltage: 22kV. Nominal power: 2000kVA, type: SCLB-2000/22, protection class IP00, working on grid with rated frequency: 50Hz. Manufacturer: Siemens, 100% new | 3.00PCE | 75354.00USD |
2022-08-06 | ACHAU-ACIT.,JSC | Dry transformer, 3 phase, nominal voltage: 22kV. Nominal power: 2500KVA, Type: SCLB-2500/22, IP00 Protection level, working grid with nominal frequency: 50Hz. Manufacturer: Siemens. New 100% | 3.00SET | 85816.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |