新加坡
JEBSEN AND JESSEN TECHNOLOGY PTE LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,340,355.70
交易次数
93
平均单价
25,165.12
最近交易
2023/06/27
JEBSEN AND JESSEN TECHNOLOGY PTE LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JEBSEN AND JESSEN TECHNOLOGY PTE LTD在新加坡市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,340,355.70 ,累计 93 笔交易。 平均单价 25,165.12 ,最近一次交易于 2023/06/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-17 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư PV - INCONESS | Hệ thống tưới tiêu cỏ sân golf dạng phun, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu TORO: Đai khởi thủy bằng inox, dùng cho hệ thống tưới tiêu sân golf, hàng mới 100%,D2,10329716284 | 1141.00PCE | 40642.42USD |
2020-06-17 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư PV - INCONESS | Hệ thống tưới tiêu cỏ sân golf dạng phun, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu TORO: Khóa lấy nước nhanh, dùng cho hệ thống tưới tiêu sân golf, hàng mới 100%,D2,10332496625 | 48.00PCE | 3220.80USD |
2020-06-12 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư PV - INCONESS | Hệ thống tưới tiêu cỏ sân golf dạng phun, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu TORO: Van lấy nước nhanh TORO 474-00 , dùng cho hệ thống tưới tiêu sân golf, hàng mới 100%,D1,10332496625 | 251.00PCE | 9839.20USD |
2020-06-17 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư PV - INCONESS | Hệ thống tưới tiêu cỏ sân golf dạng phun, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu TORO: Đai khởi thủy bằng inox, dùng cho hệ thống tưới tiêu sân golf, hàng mới 100%,D6,10329716284 | 375.00PCE | 13353.75USD |
2020-06-17 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư PV - INCONESS | Hệ thống tưới tiêu cỏ sân golf dạng phun, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu TORO: Van lấy nước nhanh TORO 474-00 , dùng cho hệ thống tưới tiêu sân golf, hàng mới 100%,D11,10321880171 | 18.00PCE | 750.96USD |
2020-06-12 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư PV - INCONESS | Hệ thống tưới tiêu cỏ sân golf dạng phun, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu TORO: Khóa lấy nước nhanh, dùng cho hệ thống tưới tiêu sân golf, hàng mới 100%,D18,10321880171 | 4.00PCE | 285.64USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |