中国
YONGKANG KUNYU GARDEN MACHINERY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,233,574.49
交易次数
583
平均单价
14,122.77
最近交易
2025/05/26
YONGKANG KUNYU GARDEN MACHINERY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YONGKANG KUNYU GARDEN MACHINERY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 8,233,574.49 ,累计 583 笔交易。 平均单价 14,122.77 ,最近一次交易于 2025/05/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-01-13 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và NHậP KHẩU ANH QUâN | Other mowers, including cutter bars for tractor mounting Hand-held grass cutting machine to harvest grass, agricultural shoulder jacket motor, brand "Kamastsu", Model KM330, gasoline engine, shock, capacity of 0.9kw. NSX: Yongkang Kunyu Garden., 100% n... | 300.00PCE | 18900.00USD |
2024-03-29 | HOANG PHAT HUNG YEN IMPORT EXPORT COMPANY LTD | Handheld lawn mower for harvesting grass, shoulder-mounted type, used in agriculture, brand KAMASTSU, model KM541, gasoline engine, recoil type, capacity 1.6KW. Producer: YONGKANG KUNYU GARDEN MACHINERY. New 100% | 348.00Pieces | 29580.00USD |
2025-04-09 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG PHÁT HƯNG YÊN | Handheld grass cutter for harvesting grass, shoulder type used in agriculture, KOMASSU brand, model KS41, gasoline engine, recoil type, capacity 0.85KW. Manufacturer: YONGKANG KUNYU GARDEN MACHINERY. 100% new | 400.00PCE | 31600.00USD |
2025-05-26 | BRASA SUPPLIERS LIMITED | ORIG G9; VALVE SET; YONGKANG KUNYU GARDEN MACHINERY CO.,LTD; 168; 4000; 202503; 4000; 27; 0; PARTS SUITABLE FOR USE SOLELY OR PRINCIPALLY WITH SPARK-IGNITION INTERNAL COMBUSTION PISTON ENGINES. | 210.00KGM | 400.00USD |
2021-12-30 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và NHậP KHẩU ANH QUâN | Máy bơm nước nhãn hiệu HUSPANDA model HBN4301, động cơ xăng, không gắn thiết bị đo, bơm kiểu piston quay, đ. kính hút 27mm, d.tích xi lanh 40c, lưu lượng bơm 28m3/h công suất 1,5kW. Hàng mới 100% | 200.00PCE | 4600.00USD |
2021-09-06 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HUSPANDA | Máy cắt cỏ cầm tay để thu hoạch cỏ, loại khoác vai dùng trong n. nghiệp, hiệu KAMASTSU, model KM35, động cơ xăng, loại giật nổ, công suất 1,2KW, NSX: YONGKANG KUNYU GARDEN MACHINERY, Hàng mới 100% | 1760.00PCE | 79200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |