中国
HUNAN TOPGEAR MACHINERY TECH CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
667,647.84
交易次数
53
平均单价
12,597.13
最近交易
2025/08/22
HUNAN TOPGEAR MACHINERY TECH CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HUNAN TOPGEAR MACHINERY TECH CO LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 667,647.84 ,累计 53 笔交易。 平均单价 12,597.13 ,最近一次交易于 2025/08/22。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2024-07-22 | NGOC TUAN STAR TM&DV COMPANY LTD | Handheld lawn mower used to harvest grass in agriculture, using engine, model: TA-35, brand TOKAWA, capacity: 1000W, 1 set including engine and lawn mower lever, 100% new product | 32.00Set | 352.00USD |
| 2024-07-22 | NGOC TUAN STAR TM&DV COMPANY LTD | Handheld lawn mower used to harvest grass in agriculture, using engine, model: MA-260 brand MITOMA, capacity: 700W, 1 set including engine and lawn mower lever, 100% new product | 180.00Set | 1440.00USD |
| 2022-06-15 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ Và THươNG MạI BảO KHANG | Other mowers, including cutter bars for tractor mounting Máy cắt cỏ cầm tay chạy bằng động cơ xăng cần mềm, dùng trong nông nghiệp, model CX35 công suất 1.0KM/7000RPM, dung tích thùng xăng 0.6 L, loại giật nổ,đeo lưng, hàng mới 100%. | 500.00SET | 34000.00USD |
| 2022-06-15 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ Và THươNG MạI BảO KHANG | Agricultural or horticultural type Máy dọn cỏ,lá khô không hiệu MODEL: BBX9800,Chạy bằng động cơ xăng 1.9L công suất 2.6KW, Dùng trong nông nghiệp. Hàng mới 100% | 50.00SET | 1750.00USD |
| 2022-05-16 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ Và THươNG MạI BảO KHANG | Chain saws Máy cưa xích cầm tay, Hiệu KAWAVN Model: 2500 ,Động cơ xăng,Công suất 1.0KW/8000RPM , Dùng để cắt gỗ. Hàng mới 100% | 500.00SET | 12000.00USD |
| 2023-08-18 | SAI GON AGRICULTURAL EQUIPMENT INVESTMENT COMPANY LTD | Other Handheld lawn mower - KYOTO BRUSH CUTTER 541R. Brand KYOTO, Model: 541R, power: 1.6kw/12000rpm, cylinder capacity: 41.5cc. Used in agriculture, operates on gasoline. New 100% | 210.00Pieces | 10017.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |