越南

CONG TY TNHH FUJIFILM MANUFACTURING HAI PHONG

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

45,748,206.41

交易次数

75,666

平均单价

604.61

最近交易

2025/05/30

CONG TY TNHH FUJIFILM MANUFACTURING HAI PHONG 贸易洞察 (供应商)

过去5年,CONG TY TNHH FUJIFILM MANUFACTURING HAI PHONG在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 45,748,206.41 ,累计 75,666 笔交易。 平均单价 604.61 ,最近一次交易于 2025/05/30

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-04-16 CôNG TY TNHH FUJIFILM MANUFACTURING HảI PHòNG TĐMĐSDSP#&M-PLT_F-02# Miếng thép dẫn tĩnh điện- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 1.00PCE 0.42USD
2021-04-16 CôNG TY TNHH FUJIFILM MANUFACTURING HảI PHòNG TĐMĐSDSP#&M-LATH-01# Chốt bằng nhựa - linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 2.00PCE 0.84USD
2021-04-16 CôNG TY TNHH FUJIFILM MANUFACTURING HảI PHòNG TĐMĐSDSP#&M-ITLK-01# Công tắc nối liên động, dạng công tắc có dây nối - linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 1.00PCE 0.14USD
2021-04-28 CôNG TY TNHH FUJIFILM MANUFACTURING HảI PHòNG TĐMĐSDSP#&M-SEL_PL-02# Miếng đệm bằng nhựa - linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 19.00PCE 2.08USD
2021-04-29 CôNG TY TNHH FUJIFILM MANUFACTURING HảI PHòNG TĐMĐSDSP#&P-MCC-01# Tụ điện gốm nhiều lớp của bảng mạch điện tử 1.00PCE 0.00USD
2021-04-28 CôNG TY TNHH FUJIFILM MANUFACTURING HảI PHòNG TĐMĐSDSP#&M-CVRP-01# Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa - linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 19.00PCE 1.10USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15