中国
YIWU SENYA IMP.& EXP. CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
168,775.00
交易次数
25
平均单价
6,751.00
最近交易
2019/05/09
YIWU SENYA IMP.& EXP. CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YIWU SENYA IMP.& EXP. CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 168,775.00 ,累计 25 笔交易。 平均单价 6,751.00 ,最近一次交易于 2019/05/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-09 | CôNG TY TNHH SảN XUấT BAO Bì PHú QUý | Băng dính Plastic,chưa in hình,chưa in chữ,dính một mặt, kt 38micx1280mmx2000m, màu nâu.nsx: SIDIKE NEW MATERIALS(JIANGSU)CO.,LTD, xuất xứ: China. Mới 100% | 25.00ROL | 4312.50USD |
2019-05-09 | CôNG TY TNHH SảN XUấT BAO Bì PHú QUý | Băng dính Plastic,chưa in hình,chưa in chữ,dính một mặt,kt 38micx1280mmx2000m,trong suốt, 246,313kg/1roll, không dùng bọc thực phẩm. nsx: SIDIKE NEW MATERIALS(JIANGSU)CO.,LTD, xuất xứ: China. Mới 100% | 50.00ROL | 8625.00USD |
2019-05-09 | CôNG TY TNHH SảN XUấT BAO Bì PHú QUý | Băng dính Plastic,chưa in hình,chưa in chữ,dính một mặt, kt 38micx1280mmx2000m, trong suốt, trọng lượng 246,313kg/1 roll.nsx: SIDIKE NEW MATERIALS(JIANGSU)CO.,LTD, xuất xứ: China. Mới 100% | 50.00ROL | 8625.00USD |
2019-05-09 | CôNG TY TNHH SảN XUấT BAO Bì PHú QUý | Băng dính Plastic,chưa in hình,chưa in chữ,dính một mặt, kt 38micx1280mmx2000m, màu nâu.nsx: SIDIKE NEW MATERIALS(JIANGSU)CO.,LTD, xuất xứ: China. Mới 100% | 25.00ROL | 4312.50USD |
2019-05-09 | CôNG TY TNHH SảN XUấT BAO Bì PHú QUý | Băng dính Plastic,chưa in hình,chưa in chữ,dính một mặt, kt 38micx1280mmx2000m,màu vàng,246,313kg/1 roll, không dùng bọc thực phẩm.nsx: SIDIKE NEW MATERIALS(JIANGSU)CO.,LTD, xuất xứ: China. Mới 100% | 40.00ROL | 6900.00USD |
2019-05-09 | CôNG TY TNHH SảN XUấT BAO Bì PHú QUý | Băng dính Plastic,chưa in hình,chưa in chữ,dính một mặt, kt 38micx1280mmx2000m, trong suốt.nsx: SIDIKE NEW MATERIALS(JIANGSU)CO.,LTD, xuất xứ: China. Mới 100% | 50.00ROL | 8625.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |