中国
PINGXIANG HAIBAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,213,120.32
交易次数
387
平均单价
8,302.64
最近交易
2023/03/26
PINGXIANG HAIBAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,PINGXIANG HAIBAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,213,120.32 ,累计 387 笔交易。 平均单价 8,302.64 ,最近一次交易于 2023/03/26。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-10-22 | CôNG TY TNHH AN PHúC LạNG SơN | Tấm nhựa FR4, từ nhựa epoxy kết hợp vải không dệt từ sợi thủy tinh, (đã gia cố lớp mặt, không xốp) dùng làm tấm kê trong công nghiệp. Kích thước: T(1.0*1020*1220)mm +/- 2%. Mới 100%. | 50.00PCE | 810.00USD |
| 2021-08-28 | CôNG TY TNHH AN PHúC LạNG SơN | Tấm nhựa DUROSTONE, làm từ nhựa PE cứng, (chưa gia công, không xốp, không kết hợp với vật liệu khác) dùng làm tấm kê trong công nghiệp. Kích thước: T(6*1220*2440)mm +/- 2%. Mới 100% | 1050.00KGM | 8473.50USD |
| 2021-05-01 | CôNG TY TNHH AN PHúC LạNG SơN | Tấm nhựa Laminate màu đen làm từ Protein đã được làm cứng, không có hoa văn ( lớp màng phủ loại không xốp đã gia cố ) dùng dán lên bề mặt gỗ, kích thước: (1230x2450x0.5)mm+/-10%.Mới 100% | 3150.00PCE | 11340.00USD |
| 2021-07-07 | CôNG TY TNHH NHôM VĩNH HưNG VIệT NAM | Khuôn dập lỗ (lỗ nước chảy),kích thước 200x300mmbộ phận máy dập kim loại ,hàng mới 100% | 5.00PCE | 84.50USD |
| 2021-07-21 | CôNG TY TNHH AN PHúC LạNG SơN | Vải không dệt dạng cuộn từ sợi Filament Polypropylen (Nhân tạo). Khổ: (157)cm+/-10%, định lượng: 63g/m2, loại chưa ngâm tẩm, tráng phủ, ép lớp, dùng làm nguyên liệu sản xuất khẩu trang. Mới 100% | 1950.00KGM | 2925.00USD |
| 2021-06-22 | CôNG TY TNHH AN PHúC LạNG SơN | Ghế mát xa (massage) toàn thân bọc giả da, nhãn hiệu: KENJI, model: BXY8.Dùng điện áp: 220v-50hz,công suất: 90W.Kích thước: (143*74*101)cm.Hàng mới 100%. | 50.00PCE | 11000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |