中国
GUANGXI PINGXIANG HONGSHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
19,658,099.82
交易次数
11,713
平均单价
1,678.31
最近交易
2024/12/31
GUANGXI PINGXIANG HONGSHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG HONGSHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 19,658,099.82 ,累计 11,713 笔交易。 平均单价 1,678.31 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-11 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH HUỳNH CáT LONG | Bơm dầu ben, kí hiệu: Chentai, Lk sửa chữa thay thế dùng cho xe tải có tổng TLTĐ 15 tấn, mới 100% | 15.00PCE | 90.00USD |
2022-06-11 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH HUỳNH CáT LONG | Gaskets, washers and other seals Miếng đệm cao su chân máy bằng cao su lưu hóa mềm không xốp kết hợp sắt ,kí hiệu 1020,1001,1021,V7G, LK sửa chữa thay thế dùng cho xe tải có tổng TLTĐ 5 tấn,mới 100% | 150.00KGM | 120.00USD |
2022-06-26 | CAT LONG CO.LTD | Bao côn bằng sắt(bộ phận ly hợp của xe tải),Kí hiệu HCL,0008A, 0012,0009,đường kính từ 40cm đến 55cm, LK sửa chữa thay thế dùng cho xe tải có tổng TLTĐ 15 Tấn,NSX:Hang Xiang,mới 100% | 21.00PCE | 210.00USD |
2022-06-11 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH HUỳNH CáT LONG | Táo xoay càng chữ A kí hiệu 0219,HCL phi (5-8)cm,LK sửa chữa thay thế dùng cho xe tải có tổng TLTĐ 15 tấn, mới 100% | 200.00PCE | 600.00USD |
2022-08-13 | BRANCH OF HUYNH CAT LONG COMPANY LTD | Lights in front of cars, 12V-24V voltage, capacity 21W; 70W, CNHTC brand, Type: WG9719720002/2, Symbol: WG9719720002/2, LK SC instead of trucks with total TLT 8.8 tons, 100% new | 140.00PCE | 1470.00USD |
2023-04-28 | TMT LANG SON TRADING COMPANY LTD | Weighing more than 25 g/㎡ but not more than 70 g/㎡ Nonwoven fabric of polypropylene filament, not impregnated, surface not coated or laminated with other materials, weighing 40g/m2, in rolls, width 10cm +/-1cm; 100% new | 1022.00Kilograms | 1737.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |