中国

HBIS GROUP CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

25,565,241.07

交易次数

256

平均单价

99,864.22

最近交易

2025/10/25

HBIS GROUP CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,HBIS GROUP CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 25,565,241.07 ,累计 256 笔交易。 平均单价 99,864.22 ,最近一次交易于 2025/10/25

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-03-14 CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY Thép lá dạng cuộn không hợp kim,cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng(hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size0.70MMX1250XC.Mới 100%. 102455.00KGM 59731.27USD
2019-01-23 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU ĐạI KIM PHáT Thép lá dạng cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng(hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size1.00MMX1219MXC.Mới 100%. 197230.00KGM 89739.65USD
2019-07-31 CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY Thép lá dạng cuộn không hợp kim,cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng(hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size1.30MMX1219XC.Mới 100%. 87785.00KGM 49861.88USD
2019-01-23 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU ĐạI KIM PHáT Thép lá dạng cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng(hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size0.60MMX1219MXC.Mới 100%. 143985.00KGM 66953.02USD
2020-04-10 CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY Thép lá dạng cuộn không hợp kim,cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng(hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size2.90MMX1250XC.Mới 100%. 45140.00KGM 23833.92USD
2020-05-16 CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY Thép lá dạng cuộn không hợp kim,cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng(hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size0.90MMX1250XC.Mới 100%. 329200.00KGM 190277.60USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15