中国
HENAN LANPHAN INDUSTRY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
100,400.51
交易次数
42
平均单价
2,390.49
最近交易
2025/02/19
HENAN LANPHAN INDUSTRY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HENAN LANPHAN INDUSTRY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 100,400.51 ,累计 42 笔交易。 平均单价 2,390.49 ,最近一次交易于 2025/02/19。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-31 | CôNG TY TNHH VậT Tư THIếT Bị LINH HUY | Vải giãn nở chịu nhiệt gồm 5 lớp, dùng cho đường khói gió trong nhà máy nhiệt điện, ký hiệu: LP-GGNPS400-IVO, kích thước: khổ 550mm, dài 40m / cuộn, hiệu Henan Lanphan-TQ,mới 100%. | 120.00MTR | 10080.00USD |
2023-03-27 | HOYA LENS VIETNAM LTD | Other CIP2303-001#&Water condensing and evaporating pp chiller for cooling solvents in lens manufacturing,model:DLSB 50L-10C,sn:23LF0225225F06,4.6kw,220V/50HZ,brand:HENAN LANPHAN,sx: 2023,100% new-Chiller | 1.00Set | 1830.00USD |
2019-03-23 | CôNG TY Cổ PHầN PHúC CHâU AN | Khớp nối bằng cao su DN50, nhãn hiệu ARV, đường kính trong 50mm, dùng cho đường ống nước - hàng mới 100% | 150.00PCE | 2200.50USD |
2025-02-19 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ WICO | Freeze Dryer (Freeze Dryer). Model: BK-FD10S (1300W, 220V, 50Hz). Brand: Biobase. Used for freeze drying and drying samples by sublimation method, used in experiments. 100% new | 1.00PCE | 1267.00USD |
2020-03-31 | CôNG TY TNHH VậT Tư THIếT Bị LINH HUY | Vải giãn nở chịu nhiệt gồm 5 lớp, dùng cho đường khói gió trong nhà máy nhiệt điện, ký hiệu: LP-WGNPS500-IO, kích thước: khổ 250mm, dài 17m / cuộn, hiệu Henan Lanphan-TQ,mới 100%. | 34.00MTR | 1428.00USD |
2022-06-06 | BISCOM INC | Tubes, pipes and hoses, of vulcanised rubber (excl. hard rubber), reinforced or otherwise combined with materials other than metal or textile materials, with fittings : Other 12 PCS RUBBER EXPANSION JOINT SIZE: 150MMX180MM L, SINGLE SPHERE FLEXIBLE PIP... | 未公开 | 1500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |