中国
TYMPHANY ACOUSTIC TECHNOLOGY HK LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
31,914,173.76
交易次数
2,035
平均单价
15,682.64
最近交易
2021/08/26
TYMPHANY ACOUSTIC TECHNOLOGY HK LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TYMPHANY ACOUSTIC TECHNOLOGY HK LIMITED在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 31,914,173.76 ,累计 2,035 笔交易。 平均单价 15,682.64 ,最近一次交易于 2021/08/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-04 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Máy dán màng cách điện,nhãn hiệu:Evolution,model:B21-MB040,seri:B21_L4_LMB_040_002,AC220V+/-20V 50Hz 0.6KW 0.4~0.7Mpa,sx năm 2019,dùng để dán màng loa tai nghe,hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 11680.00USD |
2020-04-06 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Thiết bị dập mic tai nghe ,nhãn hiệu:Evolution,model:B21-MB080,seri:B21_L5_RMB_080_001,AC220V+/- 20V 50Hz 0.6KW 0.4~0.7Mpa,sx năm 2019,dùng để dập mic tai nghe,hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 9920.00USD |
2020-04-02 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Thiết bị phóng đại hình ảnh,nhãn hiệu:Oumit,model:OMT-1400UV,seri:DFN2019072454,AC220V 60Hz 40W,sx năm 2019,dùng để phóng to hình ảnh vật thể,hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 638.00USD |
2020-04-01 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Máy khắc chữ laser,nhãn hiệu:HGTech,model:LSU3EA-3D,seri:ZY180584,AC220V 3.0KW ,sx năm:2019,dùng để khắc chữ biểu tượng lên sản phẩm,hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 32582.25USD |
2020-04-06 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Máy bảo áp,nhãn hiệu:Evolution,model:B21-MB099,seri:B21_L5_RMB_099_001,AC220V+/-20V 50Hz 0.6KW 0.4~0.7Mpa,sx năm 2019,dùng để định hình và làm chắc sản phẩm,hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 7196.97USD |
2020-04-04 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Máy bảo áp,nhãn hiệu:Keruien,model:DO-073,seri:B21_L5_RFT_073_001,AC220 50Hz 0.4~0.7Mpa 50W,sx năm 2019,dùng để định hình và làm chắc sản phẩm,hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 6865.74USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |