中国

LINYI CHANTA INTERNATIONAL TRADING CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,491,065.31

交易次数

164

平均单价

9,091.86

最近交易

2025/11/26

LINYI CHANTA INTERNATIONAL TRADING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,LINYI CHANTA INTERNATIONAL TRADING CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,491,065.31 ,累计 164 笔交易。 平均单价 9,091.86 ,最近一次交易于 2025/11/26

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-06-07 CôNG TY TNHH SảN XUấT Và PHâN PHốI PHươNG NAM Thanh đường viền c/liệu nhựa WPC mã ST10 dùng để ốp tường,trần,cột, trang trí nội thất trong nhà, kích thước200 X15X2900mm,đã gia cố bề mặt,Nsx:LINYI CHANTA INTERNATIONAL TRADING CO., LTD,mới 100% 1400.00PCE 4466.00USD
2021-04-23 CôNG TY TNHH SảN XUấT Và PHâN PHốI PHươNG NAM Thanh đường viền c/liệu nhựa WPC mã ST08 dùng để ốp tường,trần,cột, trang trí nội thất trong nhà, kích thước 200*15*2900mm,đã gia cố bề mặt.Nsx:LINYI CHANTA INTERNATIONAL TRADING CO., LTD,,mới 100% 1120.00PCE 3572.80USD
2021-02-03 CôNG TY TNHH ABT WALL PVC PANEL With Film .Tấm ốp Tường - Trần bằng nhựa giả gỗ, dạng tấm rời để lắp ghép, được phủ film, model (ABT 159 11) , Kích thước (150x25x2900)mm; Hàng mới 100% 553.32MTK 4315.90USD
2021-04-23 CôNG TY TNHH SảN XUấT Và PHâN PHốI PHươNG NAM Thanh đường viền c/liệu nhựa WPC mã ST07 dùng để ốp tường,trần,cột, trang trí nội thất trong nhà, kích thước200 X15X2900mm,đã gia cố bề mặt,Nsx:LINYI CHANTA INTERNATIONAL TRADING CO., LTD,mới 100% 1120.00PCE 3572.80USD
2020-12-25 CôNG TY TNHH SảN XUấT Và PHâN PHốI PHươNG NAM Thanh đường viền c/liệu nhựa PVC mã ST02 dùng để ốp tường,trần,cột, trang trí nội thất trong nhà, kích thước 200*15*2900mm,đã gia cố bề mặt.Nsx:LINYI CHANTA INTERNATIONAL TRADING CO., LTD,,mới 100% 1680.00PCE 4956.00USD
2021-06-07 CôNG TY TNHH SảN XUấT Và PHâN PHốI PHươNG NAM Thanh đường viền c/liệu nhựa WPC mã PN 02MH dùng để ốp tường,trần,cột, trang trí nội thất trong nhà,kích thước150 X9X2900mm,chưa gia cố bề mặt,Nsx:LINYI CHANTA INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD,mới 100% 1120.00PCE 2531.20USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15